熱意 [Nhiệt Ý]

ねつい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

nhiệt tình; hăng hái

JP: 彼女かのじょ自分じぶん仕事しごとにぜんぜん熱意ねついしめさない。

VI: Cô ấy không hề thể hiện sự nhiệt tình trong công việc của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

熱意ねついうつる。
Sự nhiệt tình là có thể truyền cảm.
彼女かのじょ熱意ねついにはかなわない。
Không ai sánh kịp sự nhiệt tình của cô ấy.
きみ熱意ねついけたよ。
Tôi thua cậu về sự nhiệt tình.
かれ熱意ねついにあふれている。
Anh ấy tràn đầy nhiệt huyết.
かれらは熱意ねついえていた。
Họ đã nhiệt tình cháy bỏng.
かれ熱意ねついえている。
Anh ấy đang cháy bỏng với lòng nhiệt huyết.
熱意ねついかんじられるいプレゼンだった。
Đó là một bài thuyết trình tốt, thể hiện được sự nhiệt huyết.
知識ちしきのない熱意ねついあばのようなもの。
Sự nhiệt tình không có kiến thức giống như con ngựa bất kham.
彼女かのじょ自分じぶんこえ熱意ねついめようとした。
Cô ấy cố gắng thể hiện sự nhiệt tình trong giọng nói của mình.
わたし彼女かのじょこえ熱意ねついがあることにづいた。
Tôi đã nhận ra sự nhiệt tình trong giọng nói của cô ấy.

Hán tự

Từ liên quan đến 熱意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 熱意
  • Cách đọc: ねつい
  • Hán Việt: nhiệt ý
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính; rất thường dùng trong kinh doanh, giáo dục, tuyển dụng
  • Sắc thái: Nhiệt tình, thành tâm, ý chí mạnh mẽ hướng tới mục tiêu

2. Ý nghĩa chính

熱意 là “nhiệt tình, nhiệt tâm” – cảm xúc mạnh mẽ và thái độ nghiêm túc mong muốn thực hiện điều gì đó. Thường đi với các động từ biểu hiện sở hữu/biểu lộ như ある・持つ・示す・伝える.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 情熱: Đam mê mãnh liệt, thiên cảm xúc, có phần thi vị. 熱意 nhấn vào thái độ nghiêm túc trong hành động.
  • 意欲: Ý muốn làm; thiên về “mong muốn, động lực” bên trong. 熱意 bao hàm cả sự nhiệt tình thể hiện ra ngoài.
  • やる気: Khẩu ngữ của “động lực, hứng thú”; ít trang trọng hơn 熱意.
  • 熱中: Mải mê, chìm đắm vào một việc; không nhất thiết bao hàm thái độ có mục tiêu như 熱意.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng: 熱意がある/にあふれる/を持つ/を示す/を伝える, 熱意に欠ける.
  • Trong tuyển dụng: 応募の動機や熱意を教えてください (hãy cho biết động cơ và nhiệt tình).
  • Trong giáo dục: 指導への熱意 (nhiệt tâm với việc giảng dạy).
  • Phó từ hóa: 熱意をもって (với nhiệt tình) đứng đầu câu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
情熱 Gần nghĩa Đam mê Cảm xúc mãnh liệt, văn vẻ hơn.
意欲/やる気 Gần nghĩa Ý muốn / động lực Khác mức độ trang trọng; やる気 là khẩu ngữ.
熱中 Liên quan Mải mê Nhấn vào trạng thái đắm chìm, không nhất thiết mang mục tiêu.
無気力/消極的 Đối nghĩa Vô lực / thụ động Thiếu hứng thú, thiếu chủ động.
冷淡 Đối nghĩa Lạnh nhạt Sắc thái cảm xúc trái ngược với nhiệt tình.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ねつ/あつい): nóng, nhiệt → biểu thị cường độ, sự sôi nổi.
  • (い): ý, tấm lòng, ý chí.
  • Ghép nghĩa: “tấm lòng nóng” → nhiệt tâm, nhiệt tình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh chuyên nghiệp, 熱意 không chỉ là cảm xúc mà còn là “năng lực biểu đạt” ra hành vi: chuẩn bị kỹ, kiên trì, chủ động. Vì vậy, một câu “熱意があります” suông kém thuyết phục; hãy cho thấy bằng minh chứng cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 彼のプレゼンには熱意が感じられた。
    Có thể cảm nhận được nhiệt tình trong phần thuyết trình của anh ấy.
  • 採用面接で、仕事への熱意を具体例で示した。
    Trong phỏng vấn, tôi đã cho thấy nhiệt tâm với công việc bằng ví dụ cụ thể.
  • 彼女は指導に熱意を持つ教師だ。
    Cô ấy là giáo viên có nhiệt tình trong giảng dạy.
  • 熱意に欠ける対応は信頼を失う。
    Ứng xử thiếu nhiệt tâm sẽ đánh mất niềm tin.
  • 私たちは熱意をもってこのプロジェクトに取り組む。
    Chúng tôi sẽ tham gia dự án này với nhiệt tình.
  • 若手社員の熱意がチームを動かした。
    Nhiệt huyết của nhân viên trẻ đã thúc đẩy cả đội.
  • 依頼者の期待に応える熱意を見せた。
    Đã thể hiện nhiệt tâm đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
  • 彼の熱意は周囲に良い影響を与える。
    Nhiệt tình của anh ấy tạo ảnh hưởng tích cực đến xung quanh.
  • 結果よりも熱意とプロセスを評価する。
    Đánh giá nhiệt tâm và quá trình hơn là kết quả.
  • 短所を補うほどの熱意がある。
    Có nhiệt tình đủ để bù đắp cho điểm yếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 熱意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?