煩わす
[Phiền]
わずらわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
làm phiền
JP: 私はそんな小さなことにわずらわされるヒマはない。
VI: Tôi không rảnh để phiền muộn với những chuyện nhỏ nhặt như vậy.
🔗 煩わせる