焦らす [Tiêu]
じらす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

trêu chọc; kích thích

JP: じらさないで、そのニュースをわたしかせてくださいよ。

VI: Đừng làm tôi sốt ruột, hãy kể cho tôi nghe tin tức đó đi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

らさないで。
Đừng vội.

Hán tự

Tiêu cháy; vội vàng

Từ liên quan đến 焦らす