参らせる [Tam]
まいらせる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đánh bại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぎりぎりの重荷おもにったラクダはわら1本いっぽんでもませたらまいってしまう。
Con lạc đà đã chịu gánh nặng tới mức chỉ thêm một cọng rơm nữa cũng khiến nó gục ngã.

Hán tự

Tam tham gia; đi; đến; thăm

Từ liên quan đến 参らせる