迷惑をかける [Mê Hoặc]
迷惑を掛ける [Mê Hoặc Quải]
めいわくをかける

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

gây phiền phức; làm phiền; quấy rầy; gây bất tiện

JP: かれわたしたちにかなりおおくの迷惑めいわくをかけた。

VI: Anh ấy đã gây ra khá nhiều phiền phức cho chúng tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

迷惑めいわくかけてごめんね。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
トムに迷惑めいわくをかけるな。
Đừng làm phiền Tom.
迷惑めいわくをかけたくないんだ。
Tôi không muốn làm phiền.
あなたに迷惑めいわくをかけたくありません。
Tôi không muốn làm phiền bạn.
いつも迷惑めいわくかけてごめんなさい。
Tôi xin lỗi vì lúc nào cũng làm phiền bạn.
こんなに迷惑めいわくをかけてすいません。
Xin lỗi vì đã làm phiền bạn nhiều như thế.
迷惑めいわくをかけてすみません。
Xin lỗi vì đã gây rắc rối.
もうだれにも迷惑めいわくかけたくない。
Tôi không muốn làm phiền ai nữa.
わたしかれ大変たいへん迷惑めいわくをかけた。
Tôi đã làm phiền anh ấy rất nhiều.
かあさん、いつも迷惑めいわくばかりかけてごめんなさい。
Mẹ ơi, con luôn làm phiền mẹ, xin lỗi mẹ.

Hán tự

lạc lối; bối rối; ảo tưởng
Hoặc làm mê hoặc; ảo tưởng; bối rối
Quải treo; phụ thuộc; đến; thuế; đổ

Từ liên quan đến 迷惑をかける