演技 [Diễn Kĩ]

えんぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

diễn xuất; biểu diễn

JP: ケイトが演技えんぎみがくためにそそちから邪魔じゃまするものは、なにもありませんでした。

VI: Không có gì có thể cản trở Kate nỗ lực hoàn thiện kỹ năng diễn xuất của mình.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

演技えんぎはじめ!
Bắt đầu diễn xuất!
かれ演技えんぎ完璧かんぺきだった。
Diễn xuất của anh ấy hoàn hảo.
彼女かのじょ演技えんぎ才能さいのうがある。
Cô ấy có tài năng diễn xuất.
彼女かのじょ演技えんぎはプロみです。
Diễn xuất của cô ấy ngang hàng với chuyên nghiệp.
かれ演技えんぎ期待きたいわなかった。
Diễn xuất của anh ấy không đạt được kỳ vọng.
かれ演技えんぎけっして完璧かんぺきではない。
Diễn xuất của anh ấy không hoàn hảo.
彼女かのじょ演技えんぎこころうばわれた。
Tôi đã bị cuốn hút bởi diễn xuất của cô ấy.
かれ演技えんぎ格好かっこう批判ひはん対象たいしょうだった。
Diễn xuất của anh ấy là mục tiêu chính của sự chỉ trích.
あの俳優はいゆうはハンサムだし、演技えんぎもうまい。
Nam diễn viên đó vừa đẹp trai lại diễn xuất giỏi.
どうやら、さっきのは演技えんぎではなく、もとだったらしい。
Có vẻ như, điều vừa xảy ra không phải là diễn xuất mà là bản chất thật của người đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 演技

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 演技
  • Cách đọc: えんぎ
  • Loại từ: Danh từ; する-動詞(演技する)
  • Nghĩa tổng quát: diễn xuất, biểu diễn (sân khấu, điện ảnh, thể thao nghệ thuật); hành vi “diễn”, giả vờ
  • Mức độ: Trung–cao cấp (N2~N1 tùy nghĩa)
  • Thường gặp: 演技力, 名演技, 演技派, 下手な演技, 演技中

2. Ý nghĩa chính

- Diễn xuất nghệ thuật: biểu hiện nhân vật trên sân khấu/điện ảnh; kỹ năng diễn.
- Biểu diễn kỹ thuật trong thể thao nghệ thuật (ví dụ: フィギュアスケートの演技).
- Giả vờ/đóng kịch trong đời thường (mang sắc thái phê bình).

3. Phân biệt

  • 演技: diễn xuất (kỹ năng/biểu diễn).
  • 演出: dàn dựng/đạo diễn (vai trò người tạo nên tổng thể sân khấu/phim).
  • 芝居(しばい): “vở diễn; diễn kịch” – khẩu ngữ hơn, đôi khi hàm ý “làm màu”.
  • 縁起(えんぎ): “điềm, điềm báo” – đồng âm nhưng khác kanji và nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 演技する: thực hiện phần diễn; dùng được cho nghệ thuật và thể thao.
  • Collocations: 演技がうまい/下手, 名演技, 迫真の演技, 大げさな演技, 演技力が高い.
  • Thể thao: 演技得点, 演技時間, 自由演技(tự do biểu diễn).
  • Sắc thái: khen ngợi khi nói về kỹ thuật; chê bai khi ngụ ý “giả vờ”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
演出 Liên quan Dàn dựng/đạo diễn Vai trò đạo diễn, không phải người diễn
芝居 Tương cận Vở kịch; diễn kịch Khẩu ngữ, đôi khi mỉa mai
俳優 / 役者 Liên quan Diễn viên Chỉ người diễn
演技力 Liên quan Năng lực diễn xuất Danh từ đánh giá kỹ năng
ごまかし / 嘘 Tương cận (nghĩa xấu) Lừa dối/giả vờ Khi 演技 mang sắc thái “làm màu”
素直 / 本音 Đối nghĩa (sắc thái) Thẳng thắn / Lời thật lòng Đối lập với “diễn/giả vờ”
縁起 Dễ nhầm âm Điềm báo Khác nghĩa, khác kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : 氵(nước, chỉ nghĩa mở rộng/triển diễn)+ 寅(thành phần âm)→ “trình diễn, diễn ra”.
  • : 扌(tay, chỉ kỹ năng)+ 支(thành phần âm)→ “kỹ thuật, kỹ năng”.
  • Âm Hán Nhật: 演(エン), 技(ギ) → えんぎ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong phê bình phim/nhạc kịch, người Nhật thường nói 「自然な演技」「迫真の演技」 để khen tính chân thực. Ngược lại, 「大げさな演技」「わざとらしい演技」 chê lối diễn cường điệu. Trong thể thao nghệ thuật, 演技 gắn với “điểm kỹ thuật/điểm trình bày” – khác với thành tích thuần số đo.

8. Câu ví dụ

  • 彼の演技はとても自然で心を打った。
    Màn diễn của anh ấy rất tự nhiên và chạm đến trái tim.
  • 彼女は演技力が高く、どんな役でもこなせる。
    Cô ấy có năng lực diễn xuất cao, vai nào cũng làm được.
  • 涙の演技に観客が引き込まれた。
    Khán giả bị cuốn hút bởi màn diễn khóc.
  • 監督はもっと感情のこもった演技を求めた。
    Đạo diễn yêu cầu lối diễn nhiều cảm xúc hơn.
  • 彼は舞台で初めての演技に挑戦した。
    Anh ấy thử thách màn diễn đầu tiên trên sân khấu.
  • それはただの演技だよ、本気じゃない。
    Đó chỉ là diễn thôi, không thật lòng đâu.
  • フィギュアスケートの演技で最高得点を取った。
    Trong bài biểu diễn trượt băng nghệ thuật, cô ấy đạt điểm cao nhất.
  • 彼の演技は大げさで不自然に見える。
    Lối diễn của anh ta khoa trương và trông không tự nhiên.
  • 演技として長く語り継がれるだろう。
    Đó sẽ được nhắc đến lâu dài như một màn diễn để đời.
  • 演技中のミスをすぐに立て直した。
    Anh ấy lập tức khắc phục lỗi ngay trong lúc biểu diễn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 演技 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?