1. Thông tin cơ bản
- Từ: 演技
- Cách đọc: えんぎ
- Loại từ: Danh từ; する-動詞(演技する)
- Nghĩa tổng quát: diễn xuất, biểu diễn (sân khấu, điện ảnh, thể thao nghệ thuật); hành vi “diễn”, giả vờ
- Mức độ: Trung–cao cấp (N2~N1 tùy nghĩa)
- Thường gặp: 演技力, 名演技, 演技派, 下手な演技, 演技中
2. Ý nghĩa chính
- Diễn xuất nghệ thuật: biểu hiện nhân vật trên sân khấu/điện ảnh; kỹ năng diễn.
- Biểu diễn kỹ thuật trong thể thao nghệ thuật (ví dụ: フィギュアスケートの演技).
- Giả vờ/đóng kịch trong đời thường (mang sắc thái phê bình).
3. Phân biệt
- 演技: diễn xuất (kỹ năng/biểu diễn).
- 演出: dàn dựng/đạo diễn (vai trò người tạo nên tổng thể sân khấu/phim).
- 芝居(しばい): “vở diễn; diễn kịch” – khẩu ngữ hơn, đôi khi hàm ý “làm màu”.
- 縁起(えんぎ): “điềm, điềm báo” – đồng âm nhưng khác kanji và nghĩa.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 演技する: thực hiện phần diễn; dùng được cho nghệ thuật và thể thao.
- Collocations: 演技がうまい/下手, 名演技, 迫真の演技, 大げさな演技, 演技力が高い.
- Thể thao: 演技得点, 演技時間, 自由演技(tự do biểu diễn).
- Sắc thái: khen ngợi khi nói về kỹ thuật; chê bai khi ngụ ý “giả vờ”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 演出 |
Liên quan |
Dàn dựng/đạo diễn |
Vai trò đạo diễn, không phải người diễn |
| 芝居 |
Tương cận |
Vở kịch; diễn kịch |
Khẩu ngữ, đôi khi mỉa mai |
| 俳優 / 役者 |
Liên quan |
Diễn viên |
Chỉ người diễn |
| 演技力 |
Liên quan |
Năng lực diễn xuất |
Danh từ đánh giá kỹ năng |
| ごまかし / 嘘 |
Tương cận (nghĩa xấu) |
Lừa dối/giả vờ |
Khi 演技 mang sắc thái “làm màu” |
| 素直 / 本音 |
Đối nghĩa (sắc thái) |
Thẳng thắn / Lời thật lòng |
Đối lập với “diễn/giả vờ” |
| 縁起 |
Dễ nhầm âm |
Điềm báo |
Khác nghĩa, khác kanji |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 演: 氵(nước, chỉ nghĩa mở rộng/triển diễn)+ 寅(thành phần âm)→ “trình diễn, diễn ra”.
- 技: 扌(tay, chỉ kỹ năng)+ 支(thành phần âm)→ “kỹ thuật, kỹ năng”.
- Âm Hán Nhật: 演(エン), 技(ギ) → えんぎ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong phê bình phim/nhạc kịch, người Nhật thường nói 「自然な演技」「迫真の演技」 để khen tính chân thực. Ngược lại, 「大げさな演技」「わざとらしい演技」 chê lối diễn cường điệu. Trong thể thao nghệ thuật, 演技 gắn với “điểm kỹ thuật/điểm trình bày” – khác với thành tích thuần số đo.
8. Câu ví dụ
- 彼の演技はとても自然で心を打った。
Màn diễn của anh ấy rất tự nhiên và chạm đến trái tim.
- 彼女は演技力が高く、どんな役でもこなせる。
Cô ấy có năng lực diễn xuất cao, vai nào cũng làm được.
- 涙の演技に観客が引き込まれた。
Khán giả bị cuốn hút bởi màn diễn khóc.
- 監督はもっと感情のこもった演技を求めた。
Đạo diễn yêu cầu lối diễn nhiều cảm xúc hơn.
- 彼は舞台で初めての演技に挑戦した。
Anh ấy thử thách màn diễn đầu tiên trên sân khấu.
- それはただの演技だよ、本気じゃない。
Đó chỉ là diễn thôi, không thật lòng đâu.
- フィギュアスケートの演技で最高得点を取った。
Trong bài biểu diễn trượt băng nghệ thuật, cô ấy đạt điểm cao nhất.
- 彼の演技は大げさで不自然に見える。
Lối diễn của anh ta khoa trương và trông không tự nhiên.
- 名演技として長く語り継がれるだろう。
Đó sẽ được nhắc đến lâu dài như một màn diễn để đời.
- 演技中のミスをすぐに立て直した。
Anh ấy lập tức khắc phục lỗi ngay trong lúc biểu diễn.