溶ける [Dong]
融ける [Dung]
解ける [Giải]
熔ける [Dong]
鎔ける [Dung]
とける
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 熔ける, 鎔ける chỉ dùng cho kim loại; 解ける chỉ dùng cho băng và tuyết

tan chảy; rã đông; nấu chảy

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

hòa tan

JP: 砂糖さとうみずける。

VI: Đường tan trong nước.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

水中すいちゅうこおりけた。
Băng dưới nước đã tan.
これはみずけないよ。
Cái này không tan trong nước đâu.
こおりけている。
Băng đang tan.
こおりけてしまった。
Băng đã tan hết.
こおりなたでけてしまった。
Đá đã tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.
こおりけてみずになる。
Đá sẽ tan chảy thành nước.
こおりけるとみずになる。
Khi băng tan, nó trở thành nước.
こおりけると液体えきたいになる。
Khi băng tan, nó trở thành chất lỏng.
可愛かわいすぎてけてしまう。
Dễ thương quá, chảy nước mất.
こんアイスクリームをべよう。はやけるから。
Hãy ăn kem ngay bây giờ vì nó sẽ tan nhanh.

Hán tự

Dong tan chảy; hòa tan
Dung tan chảy; hòa tan
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết
Dong nấu chảy
Dung nấu chảy; tan chảy

Từ liên quan đến 溶ける