溶け合う [Dong Hợp]

溶合う [Dong Hợp]

融け合う [Dung Hợp]

とけあう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Động từ Godan - đuôi “u”Tự động từ

tan chảy cùng nhau

JP: うみそらいろがおたがいにっている。

VI: Màu của biển và trời hòa quyện vào nhau.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あぶらみずわない。
Dầu không tan trong nước.

Hán tự

Từ liên quan đến 溶け合う