[Câu]
どぶ
ドブ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mương

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoảng cách

Hán tự

Câu rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32

Từ liên quan đến 溝