Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
雨承け
[Vũ Thừa]
あまうけ
🔊
Danh từ chung
máng xối (trên mái nhà)
Hán tự
雨
Vũ
mưa
承
Thừa
nghe; nhận
Từ liên quan đến 雨承け
どぶ
とぶ
bay; lượn
側溝
そっこう
rãnh nước; mương
樋
とい
máng nước; ống nước
溝
こう
mười mũ ba mươi hai
溝川
どぶがわ
kênh thoát nước
竪樋
たてどい
ống thoát nước; ống thoát nước mưa; ống nước
縦樋
たてどい
ống thoát nước; ống thoát nước mưa; ống nước
雨樋
あまどい
ống thoát nước mưa