縦樋 [Sỉ Thông]
竪樋 [Thụ Thông]
たてどい

Danh từ chung

ống thoát nước; ống thoát nước mưa; ống nước

Hán tự

Sỉ dọc; chiều dài
Thông ống nước; máng nước; ống dẫn nước; ống dẫn
Thụ chiều dài; chiều cao; sợi dọc

Từ liên quan đến 縦樋