Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ドブ川
[Xuyên]
どぶ川
[Xuyên]
溝川
[Câu Xuyên]
どぶがわ
🔊
Danh từ chung
kênh thoát nước
Hán tự
川
Xuyên
sông; dòng suối
溝
Câu
rãnh; mương; cống; thoát nước; 10**32
Từ liên quan đến ドブ川
どぶ
とぶ
bay; lượn
側溝
そっこう
rãnh nước; mương
樋
とい
máng nước; ống nước
溝
こう
mười mũ ba mươi hai
竪樋
たてどい
ống thoát nước; ống thoát nước mưa; ống nước
縦樋
たてどい
ống thoát nước; ống thoát nước mưa; ống nước
雨承け
あまうけ
máng xối (trên mái nhà)
雨樋
あまどい
ống thoát nước mưa