減量 [Giảm Lượng]

げんりょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm cân (đặc biệt là cân nặng cơ thể); giảm cân

JP: これはあなたの減量げんりょう役立やくだ運動うんどうです。

VI: Đây là một bài tập tốt giúp bạn giảm cân.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giảm số lượng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

減量げんりょうちゅうなの?
Bạn đang trong quá trình giảm cân à?
減量げんりょう容易たやすくない。
Giảm cân không phải là một chuyện dễ dàng.
減量げんりょうちゅうなんです。
Tôi đang trong quá trình giảm cân.
減量げんりょうしてるの?
Bạn đang giảm cân à?
減量げんりょうする必要ひつようがあります。
Bạn cần phải giảm cân.
かれ減量げんりょうくるしんでいる。
Anh ấy đang vật lộn với việc giảm cân.
トムにとって減量げんりょうはハードです。
Việc giảm cân rất khó khăn đối với Tom.
トムは30kg減量げんりょうした。
Tom đã giảm 30kg.
わたしかなら減量げんりょうするつもりだ。
Tôi chắc chắn sẽ giảm cân.
トムは70ポンド減量げんりょうした。
Tom đã giảm 70 bảng.

Hán tự

Từ liên quan đến 減量

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 減量
  • Cách đọc: げんりょう
  • Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~する)
  • Lĩnh vực: Sức khỏe, thể thao đối kháng, dược lý, quản trị
  • Ghi chú: Vừa chỉ “giảm cân/giảm trọng lượng cơ thể”, vừa chỉ “giảm lượng (thuốc, vật liệu…)”.

2. Ý nghĩa chính

1) Giảm cân, đặc biệt trong thể thao đối kháng để về đúng hạng cân; trong đời sống là hạ trọng lượng cơ thể vì sức khỏe/thẩm mỹ.

2) Giảm lượng (cái gì đó), như 薬の減量 (giảm liều thuốc), 原料の減量 (giảm lượng nguyên liệu), v.v.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ダイエット: nói chung về ăn kiêng/giảm cân; khẩu ngữ, rộng nghĩa hơn.
  • 体重減少: giảm cân theo nghĩa hiện tượng (thường mang tính y khoa, có thể ngoài ý muốn).
  • 増量: tăng lượng/tăng cân (đối nghĩa trực tiếp).
  • 用量を減らす: diễn đạt thông thường “giảm liều dùng”, tương đương 薬を減量する nhưng cụ thể hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 減量する/減量に成功する/減量中だ: dùng cho giảm cân.
  • 急激な減量 (giảm cân đột ngột) có thể nguy hiểm; trong y khoa thường khuyến nghị 緩やかな減量.
  • 薬を減量する, ステロイドの減量: giảm liều thuốc một cách có kiểm soát.
  • Trong công nghiệp: 材料の減量 để cắt chi phí hoặc tối ưu thiết kế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ダイエット Gần nghĩa Ăn kiêng/giảm cân Khẩu ngữ, bao quát lối sống, chế độ ăn.
体重減少 Liên quan Sút cân (hiện tượng) Ngữ cảnh y khoa, có thể là triệu chứng.
増量 Đối nghĩa Tăng lượng/tăng cân Trong gym (tăng cơ) hoặc trong dược (tăng liều).
用量 Liên quan Liều dùng Kết hợp: 用量を調整する(減量・増量).
節制 Liên quan Tiết chế Biện pháp để đạt mục tiêu 減量.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げん): giảm bớt.
  • (りょう): số lượng, khối lượng.
  • Hợp nghĩa: “giảm lượng (cân, liều, vật liệu…)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 減量 theo nghĩa giảm cân, người Nhật hay nói 無理のない減量 (giảm cân hợp lý). Trong y khoa, “減量” khi nói về thuốc thường đi kèm kế hoạch hạ liều từ từ để tránh tác dụng phụ bật lại. Đừng nhầm với “減少” (giảm nói chung về số/độ), vì 減量 nhấn mạnh “lượng” cụ thể cần hạ xuống.

8. Câu ví dụ

  • ボクサーは試合前に厳しい減量を行う。
    Võ sĩ quyền Anh thực hiện giảm cân nghiêm ngặt trước trận.
  • 三ヶ月で5キロの減量に成功した。
    Tôi đã giảm thành công 5 kg trong ba tháng.
  • 医師の指示でステロイドを段階的に減量する。
    Theo chỉ định bác sĩ, giảm liều steroid từng bước.
  • 急激な減量は体調不良の原因になりやすい。
    Giảm cân đột ngột dễ gây tình trạng sức khỏe kém.
  • 大会までにあと2キロ減量しなければならない。
    Tôi phải giảm thêm 2 kg trước giải đấu.
  • 主治医は薬の減量を提案した。
    Bác sĩ điều trị đề xuất giảm liều thuốc.
  • 砂糖の摂取を控えて緩やかな減量を目指す。
    Hạn chế đường để hướng tới giảm cân từ tốn.
  • 材料の無駄を省き、製品の重量減量に成功した。
    Loại bỏ lãng phí vật liệu và đã giảm được trọng lượng sản phẩm.
  • リバウンドを避けるため、減量後も運動を続ける。
    Để tránh tăng cân trở lại, sau khi giảm cân vẫn tiếp tục vận động.
  • この治療は症状に応じて徐々に減量していく。
    Phác đồ này sẽ dần dần giảm liều theo triệu chứng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 減量 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?