1. Thông tin cơ bản
- Từ: 減量
- Cách đọc: げんりょう
- Loại từ: Danh từ; Danh động từ (~する)
- Lĩnh vực: Sức khỏe, thể thao đối kháng, dược lý, quản trị
- Ghi chú: Vừa chỉ “giảm cân/giảm trọng lượng cơ thể”, vừa chỉ “giảm lượng (thuốc, vật liệu…)”.
2. Ý nghĩa chính
1) Giảm cân, đặc biệt trong thể thao đối kháng để về đúng hạng cân; trong đời sống là hạ trọng lượng cơ thể vì sức khỏe/thẩm mỹ.
2) Giảm lượng (cái gì đó), như 薬の減量 (giảm liều thuốc), 原料の減量 (giảm lượng nguyên liệu), v.v.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ダイエット: nói chung về ăn kiêng/giảm cân; khẩu ngữ, rộng nghĩa hơn.
- 体重減少: giảm cân theo nghĩa hiện tượng (thường mang tính y khoa, có thể ngoài ý muốn).
- 増量: tăng lượng/tăng cân (đối nghĩa trực tiếp).
- 用量を減らす: diễn đạt thông thường “giảm liều dùng”, tương đương 薬を減量する nhưng cụ thể hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 減量する/減量に成功する/減量中だ: dùng cho giảm cân.
- 急激な減量 (giảm cân đột ngột) có thể nguy hiểm; trong y khoa thường khuyến nghị 緩やかな減量.
- 薬を減量する, ステロイドの減量: giảm liều thuốc một cách có kiểm soát.
- Trong công nghiệp: 材料の減量 để cắt chi phí hoặc tối ưu thiết kế.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ダイエット |
Gần nghĩa |
Ăn kiêng/giảm cân |
Khẩu ngữ, bao quát lối sống, chế độ ăn. |
| 体重減少 |
Liên quan |
Sút cân (hiện tượng) |
Ngữ cảnh y khoa, có thể là triệu chứng. |
| 増量 |
Đối nghĩa |
Tăng lượng/tăng cân |
Trong gym (tăng cơ) hoặc trong dược (tăng liều). |
| 用量 |
Liên quan |
Liều dùng |
Kết hợp: 用量を調整する(減量・増量). |
| 節制 |
Liên quan |
Tiết chế |
Biện pháp để đạt mục tiêu 減量. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 減 (げん): giảm bớt.
- 量 (りょう): số lượng, khối lượng.
- Hợp nghĩa: “giảm lượng (cân, liều, vật liệu…)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với 減量 theo nghĩa giảm cân, người Nhật hay nói 無理のない減量 (giảm cân hợp lý). Trong y khoa, “減量” khi nói về thuốc thường đi kèm kế hoạch hạ liều từ từ để tránh tác dụng phụ bật lại. Đừng nhầm với “減少” (giảm nói chung về số/độ), vì 減量 nhấn mạnh “lượng” cụ thể cần hạ xuống.
8. Câu ví dụ
- ボクサーは試合前に厳しい減量を行う。
Võ sĩ quyền Anh thực hiện giảm cân nghiêm ngặt trước trận.
- 三ヶ月で5キロの減量に成功した。
Tôi đã giảm thành công 5 kg trong ba tháng.
- 医師の指示でステロイドを段階的に減量する。
Theo chỉ định bác sĩ, giảm liều steroid từng bước.
- 急激な減量は体調不良の原因になりやすい。
Giảm cân đột ngột dễ gây tình trạng sức khỏe kém.
- 大会までにあと2キロ減量しなければならない。
Tôi phải giảm thêm 2 kg trước giải đấu.
- 主治医は薬の減量を提案した。
Bác sĩ điều trị đề xuất giảm liều thuốc.
- 砂糖の摂取を控えて緩やかな減量を目指す。
Hạn chế đường để hướng tới giảm cân từ tốn.
- 材料の無駄を省き、製品の重量減量に成功した。
Loại bỏ lãng phí vật liệu và đã giảm được trọng lượng sản phẩm.
- リバウンドを避けるため、減量後も運動を続ける。
Để tránh tăng cân trở lại, sau khi giảm cân vẫn tiếp tục vận động.
- この治療は症状に応じて徐々に減量していく。
Phác đồ này sẽ dần dần giảm liều theo triệu chứng.