Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
浩瀚
[Hạo Hãn]
こうかん
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
cồng kềnh
Hán tự
浩
Hạo
rộng lớn; phong phú; mạnh mẽ
瀚
Hãn
rộng lớn
Từ liên quan đến 浩瀚
でかい
to lớn; khổng lồ
でっかい
でかい
to lớn; khổng lồ
ワイド
rộng
多量
たりょう
số lượng lớn; số lượng nhiều
大規模
だいきぼ
quy mô lớn
宏大
こうだい
rộng lớn
宏闊
こうかつ
rộng rãi; bao la
幅広い
はばひろい
rộng; bao quát
広々とした
ひろびろとした
rộng rãi; thoáng đãng; bao la
広い
ひろい
rộng rãi; bao la
広大
こうだい
rộng lớn
広広とした
ひろびろとした
rộng rãi; thoáng đãng; bao la
広汎
こうはん
rộng rãi
広範
こうはん
rộng rãi
広範囲
こうはんい
phạm vi rộng
広闊
こうかつ
rộng rãi; bao la
弘大
こうだい
rộng lớn
手広い
てびろい
rộng rãi; thoáng đãng; lớn
Xem thêm