Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
chảy; chảy (chất lỏng, thời gian, v.v.); chạy (mực)
JP: アルフォンスが空を見上げたまま、速く流れる雲を見つめていた。
VI: Alphonse đã ngước nhìn bầu trời, đăm chiêu nhìn những đám mây trôi nhanh.
JP: セーヌ川はパリを流れている。
VI: Sông Seine chảy qua Paris.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị cuốn trôi; bị cuốn đi
JP: 当時はきれいな水がこの川にも流れていた。
VI: Lúc đó nước sạch vẫn chảy trong con sông này.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trôi dạt; nổi (ví dụ: mây); lang thang; đi lạc
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
lan truyền (ví dụ: tin đồn, lửa); lan truyền; lưu hành
JP: ジャネットとデイブがあやしいという噂が流れた。
VI: Có tin đồn Janet và Dave đang có mối quan hệ mờ ám.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
được nghe (ví dụ: nhạc); được phát
JP: そのニュースはちょうどラジオで流れたところだ。
VI: Tin tức đó vừa mới được phát trên radio.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
rơi vào (ví dụ: lười biếng, tuyệt vọng)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
trôi qua; được truyền đi
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
bị hủy bỏ; bị mất
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
biến mất; bị loại bỏ