決る [Quyết]
抉る [Quyết]
刳る [Khô]
杓る [Thược]
しゃくる
さくる – 決る・抉る・刳る

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đào ra; khoét ra; làm rỗng

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

múc; múc nước; tát nước

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

giật cằm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

青春せいしゅんがどのくらいながつづくかは生物せいぶつがくてき要因よういんによってきまる。
Thời kỳ dậy thì kéo dài bao lâu phụ thuộc vào các yếu tố sinh học.

Hán tự

Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm
Quyết móc; khoét; khoan
Khô trong sáng; thanh bình; lạnh
Thược muôi

Từ liên quan đến 決る