気持ちいい [Khí Trì]
気持ち良い [Khí Trì Lương]
気持ちよい [Khí Trì]
きもちいい – 気持ちいい・気持ち良い
きもちよい – 気持ち良い・気持ちよい

Tính từ keiyoushi - nhóm yoi/ii

cảm giác dễ chịu

JP: その木陰こかげるのは気持きもちいい。

VI: Ngủ dưới bóng cây này thật dễ chịu.

JP: なんはいむと、そのおとこって気持きもちよくなった。

VI: Sau vài ly rượu, người đàn ông ấy đã say và cảm thấy dễ chịu.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日差ひざしが気持きもちいい。
Ánh nắng thật dễ chịu.
これ、気持きもちいい!
Thật là sảng khoái!
ベッドが気持きもちいい。
Cái giường thật thoải mái.
今日きょうかぜ気持きもちいいね。
Hôm nay gió thật dễ chịu.
そとほう気持きもちいいよ。
Ở ngoài trời sẽ thoải mái hơn đấy.
あさ散歩さんぽほど気持きもちいいものはない。
Không có gì tuyệt vời bằng một buổi đi bộ vào buổi sáng.
このタオル、ふわふわで気持きもちいいよ。
Cái khăn này mềm và dễ chịu lắm.
あかちゃんのあんよって、ぷにょぷにょしてて気持きもちいいよね。
Chân của em bé thật mềm mại và dễ chịu.
気温きおんたかくなってきてかぜ気持きもちいい。
Thời tiết ấm lên và cảm giác gió thật dễ chịu.
この椅子いすすわっていると、本当ほんとう気持きもちいい。
Cái ghế này ngồi thật sự rất thoải mái.

Hán tự

Khí tinh thần; không khí
Trì cầm; giữ
Lương tốt; dễ chịu; khéo léo

Từ liên quan đến 気持ちいい