毛並み [Mao Tịnh]
毛並 [Mao Tịnh]
けなみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bộ lông; lông thú

Danh từ chung

loại; kiểu

Danh từ chung

⚠️Khẩu ngữ

dòng dõi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あのねこ毛並けなみがきれいだな。
Con mèo kia, bộ lông đẹp thật.
わたしまご子猫こねこっています。そのねこ毛並けなみはしろくろひとみはグリーンがかっています。まごはそのねこあそぶのが大好だいすきで、ヴィヴィとんでいます。ヴィヴィは綺麗きれいねこで、わたしたちのペットです。
Cháu trai tôi đang nuôi một con mèo con. Mèo có bộ lông màu đen và trắng, mắt có màu xanh lá. Cháu rất thích chơi với mèo và gọi nó là Vivi. Vivi là một con mèo đẹp và là thú cưng của chúng tôi.

Hán tự

Mao lông; tóc
Tịnh hàng; và; ngoài ra; cũng như; xếp hàng; ngang hàng với; đối thủ; bằng

Từ liên quan đến 毛並み