[Mẫu]

はは
はわ
かか
おも
いろは
あも
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

📝 かか được trẻ em sử dụng

mẹ

JP: でもさ、ははれてかなくてはいけないんだ。

VI: Nhưng tôi phải đưa mẹ đi cùng.

🔗 父

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ははわりものです。
Mẹ tôi là người lập dị.
はは留守るすです。
Mẹ không có nhà.
こちらはははです。
Đây là mẹ tôi.
はは早起はやおきです。
Mẹ thường dậy sớm.
ははです。
Giống mẹ.
はは弁護士べんごしです。
Mẹ tôi là luật sư.
ははは、ぼくにとっていつも自慢じまんははだった。
Mẹ luôn là niềm tự hào của tôi.
ははは、はは自身じしんつくった手袋てぶくろをくれました。
Mẹ đã tặng tôi đôi găng tay do chính tay bà làm.
はは病気びょうきだったので、わたしはは世話せわをした。
Tôi đã chăm sóc mẹ vì bà ấy bị ốm.
わたしははわりものです。
Mẹ tôi là người lập dị.

Hán tự

Từ liên quan đến 母

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 母(はは)
  • Loại từ: Danh từ (xưng gọi thân tộc)
  • Nghĩa khái quát: mẹ (cách gọi khi nói về mẹ của mình, khiêm xưng)
  • Hán Việt: mẫu
  • Lưu ý lịch sự: dùng khi nói về mẹ của mình; khi gọi/nhắc mẹ người khác dùng お母さん

2. Ý nghĩa chính

là cách gọi “mẹ” ở ngôi khiêm của người nói. Thường dùng như “私の”, “は教師です”.

3. Phân biệt

  • (khiêm xưng, nói về mẹ mình) vs お母さん (cách gọi lịch sự, dùng khi gọi/nhắc mẹ người khác hoặc gọi mẹ mình trực tiếp).
  • 母親: từ chung “người mẹ”, phạm vi khái niệm.
  • 母上 (trang trọng/cổ), 母ちゃん (thân mật/khẩu ngữ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 私のは看護師です。/の料理が好きです。
  • Ngày của mẹ: の日
  • Trong biểu mẫu: の氏名/の職業

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
お母さん Liên quan Mẹ (kính/lịch sự) Dùng khi gọi trực tiếp hoặc nói về mẹ người khác
母親 Gần nghĩa Người mẹ Từ khái quát, trung tính
Đối nghĩa Cha Đối ứng thân tộc
両親 Liên quan Cha mẹ Tập hợp cha và mẹ

6. Bộ phận & cấu tạo từ

母: chữ tượng hình người phụ nữ với bầu vú, nghĩa “mẹ”, âm On モ, âm Kun はは.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, dùng đúng mức lịch sự rất quan trọng: nói “お母さん” về mẹ mình trước mặt người ngoài bị xem là thiếu khiêm tốn. Hãy giữ “私の” khi nói trang trọng.

8. Câu ví dụ

  • 私のは毎朝早起きする。
    Mẹ tôi dậy sớm mỗi sáng.
  • は病院で看護師として働いている。
    Mẹ làm y tá ở bệnh viện.
  • 週末にの実家へ帰る。
    Cuối tuần tôi về nhà ngoại của mẹ.
  • の料理はいつもおいしい。
    Món ăn của mẹ lúc nào cũng ngon.
  • に手紙を書いた。
    Tôi đã viết thư cho mẹ.
  • の誕生日に花を贈った。
    Tôi tặng hoa vào sinh nhật của mẹ.
  • は教師として三十年働いた。
    Mẹ đã làm giáo viên ba mươi năm.
  • 留学はの支えがあってこそだ。
    Du học là nhờ có sự hỗ trợ của mẹ.
  • の健康が何より大事だ。
    Sức khỏe của mẹ là quan trọng nhất.
  • 子どもの頃、よくに読み聞かせてもらった。
    Hồi nhỏ tôi thường được mẹ đọc sách cho nghe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 母 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?