殿 [Điện]
どの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Hậu tố

⚠️Lịch sự (teineigo)

📝 cách gọi dùng trong thư chính thức và thư kinh doanh, và trong thư gửi cấp dưới

ông; bà; cô; anh; chị

Hán tự

殿
Điện ông; sảnh; biệt thự; cung điện; đền; chúa

Từ liên quan đến 殿