Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
欲念
[Dục Niệm]
よくねん
🔊
Danh từ chung
dục vọng
Hán tự
欲
Dục
khao khát; tham lam
念
Niệm
mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý
Từ liên quan đến 欲念
冀求
ききゅう
khao khát; mong muốn mạnh mẽ; khát vọng
希望
きぼう
hy vọng; mong muốn; khát vọng
希求
ききゅう
khao khát; mong muốn mạnh mẽ; khát vọng
志望
しぼう
mong muốn; khát vọng; tham vọng; lựa chọn
念
ねん
ý tưởng; suy nghĩ
念い
おもい
suy nghĩ
念願
ねんがん
mong ước; khát vọng
思い
おもい
suy nghĩ
想い
おもい
suy nghĩ
意慾
いよく
ý chí
意欲
いよく
ý chí
慾
よく
tham lam
所望
しょもう
mong muốn; yêu cầu
所願
しょがん
mong muốn
望
もち
trăng tròn
望み
のぞみ
ước muốn; mong muốn; hy vọng
欲
よく
tham lam
欲求
よっきゅう
mong muốn
願い
ねがい
mong muốn; hy vọng
願望
がんぼう
mong muốn; ước muốn; khát vọng
Xem thêm