欲念 [Dục Niệm]
よくねん

Danh từ chung

dục vọng

Hán tự

Dục khao khát; tham lam
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 欲念