来着 [Lai Khán]
らいちゃく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đến nơi

Hán tự

Lai đến; trở thành
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo

Từ liên quan đến 来着