束ね [Thúc]
たばね
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

bó; quản lý

Hán tự

Thúc bó; bó; xấp; buộc thành bó; quản lý; điều khiển

Từ liên quan đến 束ね