1. Thông tin cơ bản
- Từ: 材料
- Cách đọc: ざいりょう
- Loại từ: Danh từ
- Hán Việt: Tài liệu (nghĩa gốc Hán: vật liệu, chất liệu)
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng rộng rãi trong đời sống, khoa học, kinh doanh
- Lĩnh vực thường gặp: nấu ăn, xây dựng, sản xuất, nghiên cứu, thảo luận
2. Ý nghĩa chính
- Vật liệu/chất liệu để làm ra một vật hay món ăn (ví dụ: 建築の材料, 料理の材料).
- Tài liệu, dữ kiện, chất liệu để suy nghĩ, thảo luận, nghiên cứu hay sáng tác (議論の材料, 研究の材料, 話の材料).
- Yếu tố, căn cứ dẫn đến một kết luận/đánh giá (合格の材料, 容疑の材料).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 原料: nguyên liệu đầu vào của sản xuất công nghiệp, sau xử lý sẽ biến đổi thành sản phẩm. 材料 bao quát hơn, dùng cả cho nấu ăn và thảo luận.
- 素材: chất liệu mang tính bản chất (vải, gỗ, đá). Dùng khi nói về đặc tính chất liệu. 材料 thiên về “thành phần để tạo nên cái gì”.
- 資料: tài liệu, tư liệu dạng văn bản/số liệu để tham khảo. Không dùng cho “nguyên liệu vật chất” như rau, gỗ.
- 食材 / 具材: nguyên liệu nấu ăn nói riêng. 食材 là nguyên liệu thực phẩm nói chung; 具材 là “thức”/“nhân” bên trong món.
- 成分: thành phần cấu tạo (trên nhãn sản phẩm). Không dùng như “chất liệu bàn luận”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: ~の材料(に/として)する・なる/材料を集める/話の材料/研究の材料/合格の材料.
- Trong nấu ăn: 料理の材料(肉、野菜、調味料); khi cần rõ hơn, dùng 食材/具材.
- Trong thảo luận/nghiên cứu: データや事例を材料として検討する.
- Sắc thái: trung tính; khi nói “笑いの材料にする” có thể thành sắc thái tiêu cực (lấy làm trò cười).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 原料 | Gần nghĩa | Nguyên liệu | Thiên về công nghiệp/sản xuất |
| 素材 | Gần nghĩa | Chất liệu | Nhấn mạnh tính chất vốn có |
| 資料 | Liên quan | Tư liệu, tài liệu | Dữ liệu/giấy tờ để tham khảo |
| 食材 | Biến thể hẹp | Nguyên liệu thực phẩm | Dùng riêng cho nấu ăn |
| 具材 | Biến thể hẹp | Thức/nhân | Thành phần bên trong món |
| 成分 | Liên quan | Thành phần | Trên nhãn, trong hóa học |
| 製品/完成品 | Đối nghĩa tương đối | Sản phẩm/Thành phẩm | Kết quả sau khi dùng材料 |
| 結論 | Đối nghĩa ngữ dụng | Kết luận | Trái với “chất liệu để bàn luận” |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 材: vật liệu, gỗ. Gợi ý “chất liệu”.
- 料: liệu, nguyên liệu; cũng là “chi phí”.
- Ghép lại: “chất liệu/vật liệu” để làm nên cái gì về vật chất hay trừu tượng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp, 材料 không chỉ là vật chất hữu hình. Khi bạn nói その発言は判断の材料になる, tức là lời nói đó cung cấp căn cứ để suy xét. Tránh dùng 材料 khi cần nói về “giấy tờ tham khảo” thuần túy; khi đó 資料 tự nhiên hơn. Với nấu ăn, nếu muốn nhấn mạnh “nguyên liệu tươi ngon”, 食材 thường hợp sắc thái.
8. Câu ví dụ
- カレーの材料が足りないので、玉ねぎを買いに行く。
Tôi thiếu nguyên liệu nấu cà ri nên đi mua hành tây.
- この研究では、アンケート結果を材料として傾向を分析した。
Trong nghiên cứu này, chúng tôi phân tích xu hướng dựa trên bảng hỏi như chất liệu dữ liệu.
- 彼の成功体験は、若手を勇気づける材料になる。
Trải nghiệm thành công của anh ấy trở thành chất liệu khích lệ người trẻ.
- 週末の出来事は、月曜の雑談の材料になりやすい。
Chuyện cuối tuần thường trở thành chất liệu tán gẫu ngày thứ Hai.
- この木は家具の材料として丈夫で長持ちだ。
Loại gỗ này bền và dùng làm vật liệu đồ nội thất rất tốt.
- 編集部は記事の材料を集めるために現地へ向かった。
Tòa soạn đã đến hiện trường để thu thập chất liệu cho bài viết.
- 不用意な発言が、批判の材料になってしまった。
Lỡ lời đã trở thành căn cứ để bị chỉ trích.
- この映画は実話を材料にして制作された。
Bộ phim này được sản xuất dựa trên chất liệu là câu chuyện có thật.
- レシピ通りに材料を量れば、失敗しにくい。
Nếu đong nguyên liệu đúng theo công thức, sẽ ít bị hỏng.
- 面接での受け答えは、合否判断の材料となる。
Cách trả lời phỏng vấn là căn cứ để quyết định đậu hay rớt.