末端 [Mạt Đoan]

まったん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

đầu; cuối; đầu mút

🔗 末端価格; 末端消費者

Danh từ chung

hàng ngũ; phần xa trung tâm

Hán tự

Từ liên quan đến 末端

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 末端
  • Cách đọc: まったん
  • Loại từ: danh từ; dùng bổ nghĩa với の
  • Khái quát: phần cuối/cực, chỗ rìa; tầng thấp/ngoại vi trong tổ chức; “giá bán lẻ” (末端価格) trong bối cảnh tiêu thụ

2. Ý nghĩa chính

- Phần tận cùng, đầu mút, ngoại vi của vật thể/cơ thể: 指の末端 (đầu ngón tay), 末端神経 (thần kinh ngoại vi).
- Tầng thấp/ngoại vi trong tổ chức, mạng lưới: 組織の末端
- Cuối chuỗi phân phối: 末端価格 (giá bán lẻ/giá tới tay người tiêu dùng).

3. Phân biệt

  • 末端: nhấn “điểm ở rìa/cuối cùng” hoặc “tầng thấp ngoại vi”.
  • 先端: đầu mũi/đỉnh tiên tiến (cũng nghĩa “đầu mút”, nhưng sắc thái “mũi nhọn, tiên tiến”).
  • : “mép, rìa” nói chung, bao quát.
  • 末尾: phần cuối của chuỗi/ký tự (ví dụ cuối câu, cuối số hiệu), thiên về văn bản.
  • 中枢/中核: đối nghĩa, “trung tâm, hạt nhân”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N の末端 (体の末端, 供給網の末端), 末端のN (末端の社員)
  • Y khoa/sinh học: 末端神経, 末端肥大症, 末端冷え性
  • Tổ chức/xã hội: 末端組織, 末端労働者, 末端まで行き渡る (phủ tới tận rìa)
  • Phân phối/giá cả: 末端価格, 末端需要
  • Lưu ý sắc thái: gọi ai là 末端 có thể nghe “ở đáy chuỗi”, cần lịch sự trong công sở.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa Mép, rìa Khái quát, không nhấn “cuối chuỗi”
先端 Dễ nhầm Đầu mũi; mũi nhọn, tiên tiến Hàm ý “tiên tiến” trong công nghệ
中枢/中核 Đối nghĩa Trung枢, hạt nhân Trung tâm điều phối/quyền lực
末尾 Liên quan Cuối (văn bản, chuỗi) Dùng cho ký hiệu, câu, danh sách
現場 Liên quan Tại hiện trường Không đồng nghĩa, nhưng thường đối lập với “本部/中枢”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (まつ): cuối, tận, phần ngọn (ngọn cây).
  • (たん): mép, rìa, cạnh.
  • Kết hợp: “rìa ở phần cuối” → 末端.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong quản trị, nói “情報が末端まで行き渡る” hàm ý hệ thống truyền thông tốt. Ngược lại, “末端での不正” gợi rủi ro kiểm soát yếu ở ngoại vi. Trong y học, 末端 thường đi với tuần hoàn và thần kinh, nhấn vùng xa tim/Trung枢.

8. Câu ví dụ

  • 指の末端まで血が通っていない感じがする。
    Tôi cảm giác máu không lưu thông tới tận đầu ngón tay.
  • 情報が組織の末端にまで共有された。
    Thông tin đã được chia sẻ tới tận tầng ngoại vi của tổ chức.
  • この薬は末端神経に作用する。
    Thuốc này tác động lên thần kinh ngoại vi.
  • 私はただの末端の社員にすぎない。
    Tôi chỉ là một nhân viên ở tầng thấp mà thôi.
  • 政策の効果が社会の末端に届いていない。
    Hiệu quả chính sách chưa chạm đến tầng đáy của xã hội.
  • 供給網の末端でボトルネックが起きている。
    Đang xảy ra nút thắt ở đoạn cuối của chuỗi cung ứng.
  • 犯罪組織の末端メンバーが逮捕された。
    Thành viên cấp dưới của tổ chức tội phạm đã bị bắt.
  • 彼は末端価格の調査を担当している。
    Anh ấy phụ trách khảo sát giá bán lẻ (giá cuối chuỗi).
  • 寒さで手足の末端が冷える。
    Tay chân lạnh ở các đầu chi do trời lạnh.
  • 研究の焦点は中枢ではなく末端の機構にある。
    Trọng tâm nghiên cứu nằm ở cơ chế ngoại vi chứ không phải trung枢.
💡 Giải thích chi tiết về từ 末端 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?