有耶無耶 [Hữu Da Vô Da]
うやむや
ウヤムヤ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mơ hồ; không rõ ràng

JP: その問題もんだいをうやむやにしておくことはできない。

VI: Chúng ta không thể lờ đi vấn đề này.

Hán tự

Hữu sở hữu; có
Da dấu hỏi
không có gì; không

Từ liên quan đến 有耶無耶