有様
[Hữu Dạng]
有り様 [Hữu Dạng]
あり様 [Dạng]
有りさま [Hữu]
有り様 [Hữu Dạng]
あり様 [Dạng]
有りさま [Hữu]
ありさま
ありよう
– 有様・有り様・あり様
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000
Danh từ chung
tình trạng; hoàn cảnh
JP: それはさんたんたる有様だった。
VI: Đó là một tình trạng thảm hại.
Danh từ chung
cách mọi thứ nên là
🔗 あるべき姿・あるべきすがた
Danh từ chung
sự thật