1. Thông tin cơ bản
- Từ: 書記
- Cách đọc: しょき
- Từ loại: danh từ (chức danh/vài trò trong tổ chức)
- Khái quát: người phụ trách ghi chép, lập biên bản trong cuộc họp; tên gọi một số chức danh hành chính/chính trị trong cơ quan, đoàn thể.
- Độ trang trọng: trung tính → trang trọng tùy ngữ cảnh (trường học, cơ quan nhà nước, đảng phái).
- Vị trí trong từ ghép: thường làm thành phần trong các danh xưng như 書記長, 書記官; cũng dùng độc lập: 会議の書記 (thư ký cuộc họp).
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa 1 (phổ biến): Người ghi chép biên bản trong cuộc họp, lớp học, câu lạc bộ, hội đồng sinh viên. Tương đương “thư ký ghi biên bản”.
- Nghĩa 2 (tổ chức/chính trị): Chức danh thư ký trong cơ quan, công đoàn, đảng phái; đặc biệt trong từ ghép như 書記長 (Tổng bí thư/Secretary-General).
- Nghĩa 3 (hành chính/tư pháp): Thành phần trong chức danh công vụ như 裁判所書記官 (thư ký tòa án), 議会書記 (thư ký hội đồng).
Lưu ý: 書記 không phải “thư ký riêng” cho lãnh đạo. Vai trò “thư ký riêng” thường là 秘書(ひしょ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 書記 vs 秘書(ひしょ): 書記 tập trung vào ghi chép/biên bản hay chức danh mang tính tổ chức; 秘書 là trợ lý cá nhân cho sếp (quản lịch, chuẩn bị tài liệu, liên lạc).
- 書記 vs 事務員(じむいん): 事務員 là nhân viên hành chính nói chung; 書記 là vai trò/chức danh cụ thể liên quan ghi chép hoặc thuộc một đơn vị quyền lực.
- 書記官(しょきかん): chức danh chính thức (như 裁判所書記官) với nhiệm vụ pháp lý, không chỉ ghi chép đơn thuần.
- 書記長(しょきちょう): “Tổng bí thư/Secretary-General”. Ở nhiều đảng chính trị Nhật, chức tương đương thường là 幹事長(かんじちょう), còn 書記長 hay gặp trong bối cảnh công đoàn/đảng cánh tả.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Trong họp lớp/CLB/cơ quan nhỏ: 会議の書記, 生徒会の書記. Cấu trúc hay dùng: 書記を務める/書記に選ばれる/書記として議事録を作成する.
- Trong chính trị/công đoàn: 党書記長/県書記長/組合書記 chỉ các vị trí thư ký trong tổ chức.
- Trong hành chính/tư pháp: 裁判所書記官/議会書記 là chức danh nghề nghiệp chính thức.
- Đăng tuyển dụng công ty: tìm “thư ký” theo nghĩa trợ lý cho sếp thì dùng 秘書, không dùng 書記.
- Collocation thường gặp: 議事録を取る・作成する (ghi/lập biên bản), 会議運営 (vận hành họp), bộ “会長・副会長・書記・会計” trong hội/đoàn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Cách đọc |
Loại quan hệ |
Nghĩa/Ghi chú |
| 秘書 |
ひしょ |
Gần nghĩa (khác ngữ cảnh) |
Thư ký riêng/trợ lý cho lãnh đạo; khác với 書記 (ghi biên bản). |
| 記録係 |
きろくがかり |
Đồng nghĩa |
Người phụ trách ghi chép/biên bản; cách nói miêu tả chức năng. |
| 事務員 |
じむいん |
Liên quan |
Nhân viên hành chính nói chung, bao quát hơn 書記. |
| 書記官 |
しょきかん |
Liên quan (chức danh) |
Thư ký tòa án/công vụ; nhiệm vụ pháp lý, thủ tục. |
| 書記長 |
しょきちょう |
Liên quan (chức danh) |
Tổng bí thư/Secretary-General (thường trong công đoàn, đảng cánh tả). |
| 議会書記 |
ぎかいしょき |
Liên quan (chức danh) |
Thư ký hội đồng/nhị viện (clerk). |
| 幹事長 |
かんじちょう |
Đối chiếu |
Secretary-General của nhiều đảng lớn ở Nhật; không phải 書記長. |
| 話し手 |
はなして |
Đối nghĩa tương đối |
Người phát biểu (đối vai với người ghi chép là 書記). |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 書(ショ/かく): “viết”. Hình thái gốc mô tả tay cầm bút.
- 記(キ/しるす): “ghi lại, kỷ lục”. Cấu tạo từ 言 (ngôn) + 己 (kỷ) → ghi điều mình nói/biết.
- 書記 = “viết” + “ghi” → người/chức trách ghi chép lại thông tin một cách chính thức.
- Đọc On (âm Hán): ショ + キ → しょき. Từ ghép Hán-Việt: “thư ký”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 書記 gợi vai trò “ghi chép chính thức” hơn là “trợ lý cá nhân”. Vì vậy khi dịch sang tiếng Việt, hãy cân nhắc ngữ cảnh: trong họp lớp/CLB thì dịch là “thư ký (ghi biên bản)”; trong cơ quan tư pháp là “thư ký tòa án” (thường xuất hiện dưới dạng 書記官); trong tổ chức chính trị là “Tổng bí thư” khi là 書記長. Tránh nhầm với 秘書 khi nói về thư ký riêng của sếp. Ngoài ra, ở nhiều đảng lớn tại Nhật, chức tương đương “tổng thư ký” lại là 幹事長, không phải 書記長; sự khác biệt này mang tính lịch sử-tổ chức hơn là ngôn nghĩa thuần túy.
8. Câu ví dụ
- 会議で書記を務めます。
→ Tôi sẽ phụ trách ghi biên bản trong cuộc họp.
- 今日は田中さんが書記です。
→ Hôm nay anh Tanaka là thư ký ghi chép.
- 書記として議事録を作成し、全員に配布した。
→ Với vai trò thư ký, tôi lập biên bản và phát cho mọi người.
- 生徒会の書記に選ばれた。
→ Tôi được bầu làm thư ký của hội học sinh.
- 彼は党の書記長に就任した。
→ Anh ấy nhậm chức Tổng bí thư của đảng.
- 裁判所書記官は期日の調整や記録の管理を行う。
→ Thư ký tòa án điều chỉnh lịch xét xử và quản lý hồ sơ.
- 議会書記が条例案を読み上げた。
→ Thư ký hội đồng đã đọc dự thảo quy định.
- 今回の会合では書記を置かず、録音で記録した。
→ Cuộc họp lần này không cử thư ký, mà ghi âm để lưu lại.