書記官 [Thư Kí Quan]
しょきかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

thư ký

Hán tự

Thư viết
ghi chép; tường thuật
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 書記官