Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
事務家
[Sự Vụ Gia]
じむか
🔊
Danh từ chung
người quản lý
Hán tự
事
Sự
sự việc; lý do
務
Vụ
nhiệm vụ
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 事務家
ビジネスマン
doanh nhân
事務員
じむいん
nhân viên văn phòng
事務屋
じむや
nhân viên văn phòng; thư ký
事業家
じぎょうか
doanh nhân
営業マン
えいぎょうマン
nhân viên bán hàng
官吏
かんり
công chức; viên chức
実業家
じつぎょうか
doanh nhân; nữ doanh nhân; người đứng đầu ngành
局員
きょくいん
nhân viên; nhân viên bưu điện
書記
しょき
thư ký
書記官
しょきかん
thư ký
番頭
ばんとう
thư ký trưởng
財界人
ざいかいじん
nhà tài chính; lãnh đạo doanh nghiệp
Xem thêm