財界人 [Tài Giới Nhân]
ざいかいじん

Danh từ chung

nhà tài chính; lãnh đạo doanh nghiệp

Hán tự

Tài tài sản; tiền; của cải
Giới thế giới; ranh giới
Nhân người

Từ liên quan đến 財界人