営業マン
[Doanh Nghiệp]
えいぎょうマン
Danh từ chung
nhân viên bán hàng
JP: 営業マンだって、リストラ予備軍に配属されないように必死な訳です。
VI: Ngay cả nhân viên bán hàng cũng đang nỗ lực không để bị đưa vào danh sách sa thải.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は営業マンです。
Tôi là một nhân viên kinh doanh.
トムは車の営業マンだ。
Tom là một người bán ô tô.
営業マンは口のうまい人が多いから、あまり信用しない方がいいと思うよ。
Nhiều người bán hàng rất khéo ăn nói, nên tốt hơn là bạn không nên tin họ quá.