1. Thông tin cơ bản
- Từ: 局員
- Cách đọc: きょくいん
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nhân viên thuộc một “cục/bộ phận” (局) như bưu cục, đài phát thanh, sở ngành công
- Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; dùng trong hành chính, báo chí
- Điển hình: 郵便局員 (nhân viên bưu điện), 放送局員 (nhân viên đài), 水道局員 (nhân viên cục cấp nước)
2. Ý nghĩa chính
- Nhân viên của một cơ quan có tên “〜局” (cục/vụ/đài). Dùng để gọi chung người làm việc trong cơ quan đó, thường là cơ quan công hoặc tổ chức có cấu trúc “局”.
3. Phân biệt
- 局員 vs 職員: 職員 = nhân viên cơ quan nói chung (rộng). 局員 nhấn mạnh thuộc 局 cụ thể.
- 局員 vs 社員: 社員 = nhân viên công ty tư nhân. 局員 thường gắn với cơ quan công, đài phát thanh/truyền hình, cục chuyên ngành.
- 局員 vs 店員/係員: 店員 = nhân viên cửa hàng; 係員 = nhân viên phụ trách (tại địa điểm/dịch vụ). 局員 không dùng cho cửa hàng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng dạng ghép: 〇〇局員 để chỉ rõ cơ quan: 税務局員、水道局員、放送局員.
- Giao tiếp lịch sự: thêm “さん” khi xưng hô trực tiếp: 局員さん.
- Văn bản nghiệp vụ/báo chí: xuất hiện trong thông báo, tin tức, biên bản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 職員 | Đồng nghĩa rộng | nhân viên cơ quan | Khái quát, không chỉ riêng “局”. |
| 社員 | Đối chiếu | nhân viên công ty | Khu vực tư nhân. |
| 店員 | Đối chiếu | nhân viên cửa hàng | Ngành bán lẻ. |
| 係員 | Liên quan | nhân viên phụ trách | Nhấn mạnh vai trò tại địa điểm/dịch vụ. |
| 局長 | Từ liên quan | cục trưởng | Chức danh lãnh đạo của “局”. |
| 利用者/来客 | Đối nghĩa theo vai | người dùng/khách | Đối tượng phục vụ của “局員”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 局 (キョク): cục, cơ quan, đài.
- 員 (イン): viên, thành viên, nhân sự.
- Kết hợp nghĩa: nhân sự của một cục/đài.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi mô tả nghề nghiệp trong hồ sơ, bạn có thể dùng chính xác tên cơ quan + 局員 để rõ ràng. Trong giao tiếp thường ngày, người Nhật hay dùng cụ thể như 郵便局の人 cho thân mật; còn 郵便局員 là cách chuẩn chỉnh, trang trọng hơn.
8. Câu ví dụ
- 荷物は郵便局員に預けました。
Tôi đã gửi hành lý cho nhân viên bưu điện.
- 水道局員が検針に来た。
Nhân viên cục cấp nước đến ghi chỉ số.
- 放送局員として地域のニュースを取材している。
Tôi làm phóng viên tin địa phương với tư cách nhân viên đài phát thanh–truyền hình.
- 税務局員から確認の連絡が入った。
Tôi nhận được liên lạc xác nhận từ nhân viên cục thuế.
- 市の消防局員が避難訓練を指導した。
Nhân viên thuộc cục cứu hỏa của thành phố hướng dẫn diễn tập sơ tán.
- 観光局員が英語で案内してくれた。
Nhân viên cục du lịch đã hướng dẫn bằng tiếng Anh.
- 局内規定により、新人局員は研修を受ける。
Theo quy định nội bộ, nhân viên mới của cục phải tham gia đào tạo.
- 窓口の局員さんはとても親切だった。
Anh nhân viên quầy thật sự rất thân thiện.
- 彼は長年、放送局員として番組制作に携わってきた。
Anh ấy nhiều năm làm sản xuất chương trình với tư cách nhân viên đài.
- 保健局員が予防接種の説明を行った。
Nhân viên cục y tế đã hướng dẫn về tiêm chủng.