事務官 [Sự Vụ Quan]
じむかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

quan chức hành chính

Hán tự

Sự sự việc; lý do
Vụ nhiệm vụ
Quan quan chức; chính phủ

Từ liên quan đến 事務官