主事 [Chủ Sự]
しゅじ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

quản lý; giám đốc

Hán tự

Chủ chủ; chính
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 主事