幹事
[Cán Sự]
かんじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
thư ký điều hành
JP: 私、幹事をやるのが初めてだから要領が悪いかもしれません。
VI: Đây là lần đầu tiên tôi làm tổng thư ký nên có thể không thành thạo lắm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
その女性幹事は彼の傲慢さにどうしても我慢できなかった。
Nữ thư ký này không thể chịu đựng sự kiêu ngạo của anh ta.