1. Thông tin cơ bản
- Từ: 幹事
- Cách đọc: かんじ
- Loại từ: Danh từ (chỉ người/chức danh). Thường dùng với động từ: 幹事をする/幹事を務める/幹事を引き受ける.
- Sắc thái: Trung tính, dùng nhiều trong đời sống, công việc, hội nhóm, chính trị.
- Lĩnh vực hay gặp: Tổ chức sự kiện (飲み会・送別会・同窓会), công sở, đoàn thể, chính đảng.
- Chữ Hán: 幹「thân cây, cốt lõi」+ 事「sự việc」→ người phụ trách phần “cốt lõi” của công việc/sự kiện.
2. Ý nghĩa chính
幹事 là “người phụ trách tổ chức/điều phối” cho một nhóm, buổi liên hoan, cuộc họp, hội nghị hay đoàn thể. Người này đảm nhiệm những việc như liên lạc, đặt chỗ, thu xếp lịch, quản lý ngân sách/tiền quỹ, thu hội phí, tổng hợp số người tham dự, xử lý phát sinh và điều phối chung.
- Trong sinh hoạt thường ngày: “幹事 của buổi uống rượu/tiệc/du lịch nội bộ”.
- Trong tổ chức/đoàn thể: thành viên phụ trách điều phối, thư ký điều hành.
- Trong chính trị: xuất hiện trong từ ghép 幹事長 (Tổng thư ký đảng).
3. Phân biệt
Phân biệt với các vai trò gần nghĩa
- 幹事: Người chịu trách nhiệm điều phối toàn diện (liên lạc, đặt chỗ, ngân sách, tiến độ).
- 司会: Người dẫn chương trình, điều khiển buổi lễ/hội thảo tại chỗ. Khác với 幹事 ở chỗ thiên về “dẫn dắt trên sân khấu”.
- 主催者: Bên đứng ra tổ chức, chịu trách nhiệm pháp lý/chính thức. 幹事 có thể là người do 主催者 chỉ định để lo việc cụ thể.
- 世話役/取りまとめ役: Gần với 幹事, nhấn mạnh “lo liệu/thu xếp/tổng hợp” cho tập thể.
- 事務局: Bộ phận thư ký/ban điều hành (tập thể), khác với 幹事 là một cá nhân/nhóm nhỏ được giao.
Các từ đồng âm dễ nhầm (đều đọc かんじ)
- 幹事: người điều phối, tổ chức.
- 漢字: Hán tự, chữ Hán.
- 感じ: cảm giác, ấn tượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thông dụng:
- 〜の幹事: 幹事 của [sự kiện/nhóm] (例: 忘年会の幹事).
- 幹事をする/務める/引き受ける: làm/đảm nhiệm/nhận làm幹事.
- 幹事に任される/幹事に選ばれる: được giao/bầu làm幹事.
- 幹事さん (cách gọi lịch sự trong nhóm), 幹事様 (trang trọng trong email).
- Ngữ cảnh điển hình: 飲み会(đặt chỗ, chọn menu, thu tiền), 同窓会(liên lạc lớp), 社内イベント(team building), 政治(幹事長).
- Lưu ý sắc thái: Dù là chức “không chính thức”, trách nhiệm thực tế khá nặng; thường giao cho người nhanh nhẹn, giao tiếp tốt, tin cậy.
- Biến thể trong từ ghép: 幹事会 (cuộc họp của các幹事), 主幹事会社 (công ty chủ trì phát hành, đặc biệt trong IPO).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại/nhóm |
Nghĩa/ghi chú |
| 世話役/取りまとめ役 |
Đồng nghĩa gần |
Người lo liệu, tổng hợp cho tập thể; rất gần với 幹事. |
| 司会 |
Liên quan |
Người dẫn chương trình; tập trung vào dẫn dắt tại chỗ. |
| 主催者 |
Liên quan |
Bên đứng ra tổ chức chính thức; có thể chỉ định 幹事. |
| 事務局 |
Liên quan |
Ban thư ký/điều hành (tập thể). |
| 連絡係 |
Gần nghĩa |
Người phụ trách liên lạc; phạm vi hẹp hơn 幹事. |
| 参加者/出席者/招待客 |
Đối ứng |
Người tham dự/khách mời; không chịu trách nhiệm điều phối. |
| 幹事会 |
Từ ghép |
Cuộc họp của các幹事; ban điều phối. |
| 幹事長 |
Từ ghép |
Tổng thư ký (đảng phái, đoàn thể). |
| 主幹事会社 |
Từ ghép (kinh tế) |
Công ty chủ trì (lead manager) trong phát hành/IPO. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 幹(カン/みき): thân cây, cốt lõi, phần chính. Gợi ý nghĩa “trung tâm, nòng cốt”.
- 事(ジ/こと): sự việc, công việc.
- Âm đọc trong từ này: đều là âm Hán (オンヨミ) カン+ジ → かんじ.
- Sắc thái kết hợp: “người phụ trách phần cốt lõi của công việc/sự kiện”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa làm việc ở Nhật, 幹事 thường là người giữ nhịp cho cả sự kiện. Công việc thực tế gồm: khảo sát nhu cầu, chọn ngày/giờ, đặt địa điểm/đồ ăn, quản lý ngân sách, thu và hoàn hội phí, phân công nhiệm vụ, gửi/nhắc nhở liên lạc, và xử lý sự cố. Ở công sở, người trẻ có thể được “thử lửa” qua vai trò 幹事 cho 飲み会 hay 社内イベント để rèn kỹ năng điều phối và giao tiếp. Trong email, cách gọi lịch sự như “幹事各位” hoặc “幹事様” thể hiện phép tắc. Khi giao tiếp, nên rõ ràng về hạn chót phản hồi, số tiền, phương thức thanh toán và quy tắc hủy để tránh rắc rối.
8. Câu ví dụ
- 今回の飲み会の幹事は田中さんです。
Người phụ trách tổ chức buổi nhậu lần này là anh Tanaka.
- 同窓会の幹事を務めることになりました。
Tôi sẽ đảm nhiệm vai trò điều phối cho buổi họp lớp.
- 会費は幹事に直接お渡しください。
Vui lòng nộp hội phí trực tiếp cho ban tổ chức/điều phối.
- 幹事からの連絡がまだ来ていません。
Vẫn chưa nhận được liên lạc từ người phụ trách.
- 幹事を引き受けてくれて助かったよ。
Cảm ơn vì đã nhận làm người tổ chức giúp đỡ bọn mình.
- パーティーの司会は山田さん、幹事は佐藤さんです。
MC của buổi tiệc là anh Yamada, còn người điều phối là anh Sato.
- 政党の幹事長が記者会見を開いた。
Tổng thư ký của đảng đã mở họp báo.
- 今回は私が幹事をします。
Lần này tôi sẽ làm người phụ trách tổ chức.