1. Thông tin cơ bản
- Từ: 書簡(しょかん)
- Loại từ: Danh từ (trang trọng/văn ngữ)
- Ý nghĩa khái quát: thư từ, thư tín (cách nói trang trọng hơn 手紙)
- Sắc thái: Trang trọng, hành chính, học thuật, văn học; thường thấy trong sách báo, văn bản, tiêu đề.
- Collocation: 書簡を送る・書簡を認(したた)める・往復書簡・公的書簡・抗議書簡・私人書簡・書簡体
- Ngữ vực: Lịch sử, văn học, báo chí, hành chính, ngoại giao.
2. Ý nghĩa chính
1) Thư (thư tín) nói chung với sắc thái lịch sự/trang trọng.
2) Tuyển tập/trao đổi thư giữa hai bên: 往復書簡(thư qua lại).
3) Văn phong thư trong tác phẩm: 書簡体(tiểu thuyết dạng thư từ).
3. Phân biệt
- 手紙: thông dụng, trung tính; 書簡 trang trọng/văn ngữ.
- 書状: gần với 書簡, hơi cổ; dùng trong nghi thức, thương mại truyền thống.
- メール/電子メール: thư điện tử; sắc thái hiện đại, ít dùng 書簡 cho email thường ngày.
- 文書: văn bản nói chung (hồ sơ, tài liệu), không nhất thiết là thư gửi cho ai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜に宛てた書簡(thư gửi tới〜), 書簡を送付する, 書簡にて通知する(cách nói trang trọng trong văn bản).
- Động từ đi kèm: 送る/送付する/発送する/受け取る/公開する/保管する/編む(biên soạn tuyển tập)/したためる(viết một cách chỉn chu).
- Thường gặp trong tiêu đề báo: 大統領が抗議書簡, 未公開書簡を公開.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 手紙 | đồng nghĩa | thư | Thông dụng; ít trang trọng hơn 書簡. |
| 書状 | đồng nghĩa | thư tín (cổ/trang trọng) | Xuất hiện trong nghi thức, thương mại truyền thống. |
| 往復書簡 | liên quan | thư qua lại | Dạng trao đổi thư giữa hai bên. |
| メール(電子メール) | liên quan | email | Hiện đại; ít dùng 書簡 trừ khi muốn trang trọng. |
| 文書 | liên quan | văn bản | Khái quát hơn; không nhất thiết gửi cho ai. |
| 口頭 | đối chiếu | bằng miệng | Đối lập phương thức giao tiếp. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 書(ショ/か-く):“viết”. Cấu thành bởi nét bút (聿) và nhật (日).
- 簡(カン):Bộ trúc (竹) + 間 → nghĩa gốc “thẻ tre; văn thư; giản yếu”.
- Kết hợp nghĩa: “văn thư được viết ra” → 書簡.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi bạn cần sắc thái trang trọng hoặc văn học, hãy ưu tiên 書簡. Trong email công vụ, tiêu đề như “書簡にてご連絡申し上げます” tạo cảm giác lễ độ. Ngoài ra, “往復書簡” thường dùng cho tác phẩm dạng thư, hoặc ấn phẩm xuất bản tuyển thư qua lại giữa hai nhân vật.
8. Câu ví dụ
- 大使は抗議の書簡を政府に送付した。
Đại sứ đã gửi thư phản đối đến chính phủ.
- 未公開の書簡が遺品から見つかった。
Một bức thư chưa công bố được tìm thấy trong di vật.
- 師に宛てた書簡には感謝の言葉が綴られている。
Trong bức thư gửi thầy có những lời cảm tạ.
- 二人は往復書簡の形で思想を交わした。
Hai người trao đổi tư tưởng dưới dạng thư qua lại.
- 本件は書簡にて正式に通知いたします。
Về việc này, chúng tôi sẽ thông báo chính thức bằng thư.
- 彼女は万年筆で丁寧に書簡をしたためた。
Cô ấy cẩn trọng viết thư bằng bút máy.
- 古い書簡から当時の生活が垣間見える。
Từ những bức thư cũ có thể thoáng thấy đời sống thời đó.
- 学者の書簡集が新たに編まれた。
Tuyển tập thư của học giả đã được biên soạn mới.
- 王は使者に密封した書簡を託した。
Nhà vua giao cho sứ giả bức thư đã niêm phong.
- この書簡は外交慣例に照らして異例だ。
Bức thư này là điều khác thường theo thông lệ ngoại giao.