[Hiếu]

[Hiểu]

あかつき
あかとき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

bình minh; rạng đông

JP: 当選とうせんのあかつきには皆様みなさまのために一生懸命いっしょうけんめいはたらきます。

VI: Nếu tôi trúng cử, tôi sẽ làm việc chăm chỉ vì mọi người.

Danh từ chung

📝 thường. như 〜の暁に

trường hợp; dịp; sự kiện

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

春眠しゅんみんあかつきおぼえず。
Mùa xuân ngủ không biết bình minh.
りゅうあきらなみ中国人ちゅうごくじんです。
Liu Xiaobo là người Trung Quốc.
退職たいしょくしたあかつきにはすべての時間じかんをタトエバにささげよう。
Khi nghỉ hưu, tôi sẽ dành toàn bộ thời gian cho Tatoeba.

Hán tự

Từ liên quan đến 暁

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 暁
  • Cách đọc: あかつき
  • Từ loại: Danh từ (tính chất văn học), cách nói cố định「〜の暁には」
  • Nghĩa khái quát: rạng đông, lúc tờ mờ sáng; khi… (nếu/đến lúc… xảy ra)
  • Sắc thái: mang màu sắc văn chương, trang trọng; dùng trong thư từ, diễn văn, tiêu đề
  • Ví dụ tổ hợp quen thuộc: 成功の暁には, 暁天, 暁の空, 春眠暁を覚えず

2. Ý nghĩa chính

  • Rạng đông, lúc trời gần sáng: thời khắc trước hoặc ngay khi mặt trời mọc. Sắc thái trang trọng hơn 明け方・夜明け.
  • Khi/đến lúc… (xảy ra): dùng trong cấu trúc cố định「〜の暁には」để nói “nếu/đến khi điều đó thành hiện thực”.

3. Phân biệt

  • vs 明け方/夜明け: cả hai là rạng sáng; mang sắc thái văn chương, trang trọng. 明け方/夜明け trung tính, khẩu ngữ.
  • 〜の暁には vs 〜の場合は/〜たら: đều chỉ điều kiện/giả định; 暁には nghe long trọng, thường dùng trong lời hứa, tuyên bố.
  • 未明: khoảng sau nửa đêm đến trước rạng sáng, mang sắc thái báo chí; hẹp hơn về thời điểm.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả cảnh thời gian: 暁の空/暁天/暁に出発する.
  • Cách nói hứa hẹn/kết quả: 成功の暁には〜, 実現の暁には〜.
  • Trích dẫn điển cố: 春眠、を覚えず (mùa xuân ngủ say, chẳng hay trời đã rạng).
  • Phong cách: văn học, diễn văn, tiêu đề báo chí; khẩu ngữ thường thay bằng 明け方/夜明け hoặc 〜たら/〜場合は.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
明け方 Đồng nghĩa Lúc tờ mờ sáng Khẩu ngữ, trung tính.
夜明け Đồng nghĩa Bình minh Dùng rộng rãi; mang sắc thái “khởi đầu mới”.
未明 Liên quan Trước rạng sáng Văn phong báo chí, hành chính.
〜の暁には Cấu trúc Khi/đến lúc… Trang trọng, hay dùng trong lời hứa.
夕暮れ Đối nghĩa Hoàng hôn, chạng vạng Thời điểm đối lập với rạng sáng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

暁: gồm bộ/phần「日」(mặt trời) + yếu tố hình thanh「尭」. Nghĩ gợi nhớ: mặt trời (日) sắp ló dạng báo hiệu giờ – rạng đông.

  • On: ギョウ
  • Kun: あかつき
  • Nghĩa gốc: ánh sáng ban mai, lúc trời gần sáng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn lời hứa nghe trang trọng, bạn có thể dùng「〜のには」thay vì「〜たら」. Trong miêu tả văn học, tạo sắc thái tĩnh lặng, mỏng nhẹ hơn so với 夜明け. Trong tiêu đề, dùng giúp câu chữ cô đọng và giàu hình ảnh.

8. Câu ví dụ

  • の空がうっすらと紅に染まっている。
    Bầu trời lúc rạng đông nhuộm một màu đỏ nhạt.
  • 成功の暁には、皆さんをご招待します。
    Nếu thành công, đến lúc đó tôi sẽ mời mọi người.
  • 春眠、を覚えず。
    Mùa xuân ngủ say, chẳng hay trời đã rạng.
  • 彼はに港を出発した。
    Anh ấy rời bến cảng vào lúc rạng sáng.
  • この計画が実現のには、地域は大きく変わるだろう。
    Nếu kế hoạch này trở thành hiện thực, khu vực sẽ thay đổi lớn.
  • 天に一番星がまだ残っている。
    Trên bầu trời rạng đông vẫn còn một vì sao đầu tiên.
  • 約束どおり、合格のには両親に旅行をプレゼントした。
    Giữ đúng lời hứa, đến khi đậu tôi đã tặng ba mẹ một chuyến du lịch.
  • 詩人はの静けさを一句に凝縮した。
    Nhà thơ đã cô đọng sự tĩnh lặng của rạng đông trong một câu thơ.
  • 交渉妥結のには、共同声明を発表する予定だ。
    Nếu đàm phán đi đến thỏa thuận, dự kiến sẽ ra tuyên bố chung.
  • 山小屋でを待ち、雲海の上に昇る太陽を見た。
    Chúng tôi chờ rạng đông ở lều núi và ngắm mặt trời mọc trên biển mây.
💡 Giải thích chi tiết về từ 暁 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?