断る [Đoạn]

断わる [Đoạn]

ことわる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

từ chối; bác bỏ

JP: 彼女かのじょかれのアドバイスをことわりそうだ。なぜなら彼女かのじょかれきではないからだ。

VI: Cô ấy có thể từ chối lời khuyên của anh ta vì cô ấy không thích anh ta.

JP: なぜかれもうことわったのですか。

VI: Tại sao bạn lại từ chối lời đề nghị của anh ấy?

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

thông báo; xin phép

JP: あらかじことわりますが、今日きょうのブログは面白おもしろくないよ~。

VI: Xin lưu ý trước, blog hôm nay sẽ không thú vị đâu nhé.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

xin phép

JP: かれことわりなくわたし部屋へやはいってきた。

VI: Anh ấy đã vào phòng tôi mà không xin phép.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじめはことわりました。
Ban đầu tôi đã từ chối.
いっそことわれば。
Thà từ chối còn hơn.
だがことわる。
Nhưng tôi từ chối.
かれらはことわった。
Họ đã từ chối.
もうことわったでしょ。
Tôi đã từ chối rồi mà.
もうことわったよ。
Tôi đã từ chối rồi.
ぼくだったら、ことわるな。
Nếu là tôi, tôi sẽ từ chối.
トムはことわった。
Tom đã từ chối.
トムはことわらないだろうな。
Tom chắc là không từ chối đâu.
かれもうことわった、そしてわたしことわった。
Anh ấy đã từ chối lời đề nghị, và tôi cũng vậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 断る

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 断る
  • Cách đọc: ことわる
  • Loại từ: Động từ nhóm 1 (Godan)
  • Biến thể liên quan: 名詞形 お断り(おことわり)
  • Nghĩa khái quát: Từ chối; báo trước/xin phép trước
  • Cụm thường gặp: 誘いを断る・申し出を断る・事前に断る・断りなく・お断りします

2. Ý nghĩa chính

1) Từ chối lời mời, đề nghị, yêu cầu: 提案を断る (từ chối đề xuất).
2) Báo trước/xin phép trước (mang nghĩa “nói trước cho biết”): 事前に断る (báo trước).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 断る vs 拒む・拒否する: 断る thường dùng đời thường/lịch sự; 拒む・拒否する trang trọng, cứng rắn hơn.
  • 断る vs 辞退する: 辞退する là cách nói lịch sự, khiêm nhường (xin phép không nhận).
  • お断り: danh từ/biểu thức lịch sự, ví dụ: 申し訳ありませんが、お断りします。
  • 断りなく: “không báo trước”, mang sắc thái trách móc: 断りなくSNSに載せないでください。

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu lịch sự: 申し訳ありませんが、今回は断ることにいたします。
  • Mẫu trung tính: すみません、都合が合わないので断ることにします。
  • Mẫu cứng rắn: その要求はきっぱり断るべきだ。
  • Nghĩa “báo trước”: 撮影する場合は事前に断ること。/ 断りなく〜してはいけない。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
辞退する Đồng nghĩa lịch sự Từ chối, xin miễn Khiêm nhường, trang trọng
拒否する Đồng nghĩa mạnh Phủ nhận, từ chối Công văn, pháp lý, kỹ thuật
拒む Đồng nghĩa văn viết Cự tuyệt Sắc thái cứng rắn
承諾する Đối nghĩa Chấp thuận Chấp nhận đề nghị
許可する Liên quan/đối nghĩa ngữ cảnh Cho phép Trái với “断りなく”

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 断: cắt đứt, dứt khoát; quyết định. Gợi ý nghĩa “chặt bỏ/khẳng định”.
  • る: động từ nhóm 1 (Godan) với nguyên mẫu 断る.
  • Tổng hợp nghĩa: Hành động dứt khoát (từ chối) hoặc hành động “nói trước, cắt nghĩa” (báo trước).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần từ chối lịch sự, hãy nêu lý do ngắn gọn và đề xuất phương án khác nếu có: “今回は都合がつかず、参加は断ることにいたします。代替日をご提案できます。” Tránh “断りなく” thực hiện điều gì ảnh hưởng người khác; trong văn hoá Nhật, thông báo trước thể hiện sự tôn trọng.

8. Câu ví dụ

  • 申し訳ありませんが、その提案は断ることにします。
    Xin lỗi, tôi quyết định từ chối đề xuất đó.
  • 勧誘の電話は丁寧に断るようにしている。
    Tôi cố gắng từ chối các cuộc gọi chào mời một cách lịch sự.
  • 事前に断ることなく撮影するのは失礼だ。
    Chụp ảnh mà không báo trước là bất lịch sự.
  • 今回はスケジュールが合わないので参加を断る
    Lần này lịch không khớp nên tôi từ chối tham gia.
  • 相手を傷つけないように断る表現を選ぶ。
    Chọn cách diễn đạt để từ chối mà không làm đối phương tổn thương.
  • 社内規定により申し出を断るしかない。
    Vì quy định nội bộ nên chỉ có thể từ chối đề nghị.
  • 著作権者に断ることなく転載してはいけない。
    Không được đăng lại mà không xin phép trước chủ sở hữu bản quyền.
  • まず結論から断る旨を伝え、次に理由を述べる。
    Trước hết hãy báo trước rằng bạn sẽ từ chối, sau đó trình bày lý do.
  • 不適切な要求はきっぱり断るべきだ。
    Các yêu cầu không phù hợp thì nên từ chối dứt khoát.
  • 丁寧に断るための定型文を準備しておくと安心だ。
    Chuẩn bị sẵn mẫu câu để từ chối lịch sự sẽ yên tâm hơn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 断る được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?