散乱 [Tán Loạn]
さんらん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ hoặc động từ dùng bổ nghĩa danh từDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

phân tán; rải rác; lan rộng; khuếch tán

JP: かがみ破片はへんゆか散乱さんらんしていた。

VI: Mảnh vỡ gương đã vương vãi khắp sàn.

Hán tự

Tán rải; tiêu tán
Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền

Từ liên quan đến 散乱