故郷 [Cố Hương]

こきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

quê hương; nơi sinh; quê quán; nhà cũ

🔗 故郷・ふるさと

Hán tự

Từ liên quan đến 故郷