撤退 [Triệt Thoái]

てったい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rút lui; rút quân

JP:れんぐんはアフガニスタンからの撤退てったい開始かいしした。

VI: Quân đội Liên Xô đã bắt đầu rút khỏi Afghanistan.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

敗北はいぼくしたぐんはそのくにから撤退てったいした。
Quân đội đã thất bại đã rút khỏi đất nước đó.
その部隊ぶたい戦線せんせんから撤退てったいさせられた。
Đơn vị đó đã được rút khỏi chiến tuyến.

Hán tự

Từ liên quan đến 撤退

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 撤退
  • Cách đọc: てったい
  • Loại từ: danh từ + する
  • Nghĩa khái quát: rút lui, rút khỏi (quân sự, kinh doanh)
  • Sắc thái: trang trọng, báo chí, kinh tế, quân sự
  • Dạng liên quan: 早期撤退, 完全撤退, 市場撤退, 軍の撤退, 撤退戦

2. Ý nghĩa chính

- Rút lui quân đội khỏi mặt trận/khu vực.
- Rút khỏi thị trường/dự án/địa điểm kinh doanh do chiến lược hay thua lỗ.

3. Phân biệt

  • 撤退 vs 退却: 退却 là “rút quân” trong giao chiến; 撤退 bao quát rút lui có kế hoạch, cả phi quân sự.
  • 撤退 vs 撤収: 撤収 nhấn mạnh “thu dọn và rút về” (thiết bị, đơn vị).
  • 撤退 vs 離脱: 離脱 là rời khỏi tổ chức/hiệp định; 撤退 thiên về rút lui khỏi địa bàn/hoạt động.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜から撤退する/〜への撤退を決める/軍を撤退させる.
  • Kinh doanh: 市場からの撤退, 不採算事業の撤退, 店舗撤退.
  • Quân sự: 計画的撤退, 撤退戦, 完全撤退.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
退却Gần nghĩarút quânTrong giao chiến.
撤収Liên quanthu quân/rút trạiNhấn mạnh thu dọn.
進出Đối nghĩatiến vào, thâm nhậpTrái nghĩa trong kinh doanh/quân sự.
参入Đối nghĩa bối cảnhgia nhập thị trườngKinh doanh.
撤退戦Liên quantrận đánh rút luiThuật ngữ quân sự.
完全撤退Liên quanrút lui hoàn toànKhông còn hiện diện.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 撤: “triệt”, rút bỏ; chứa 扌 (tay) gợi hành động rút lại.
  • 退: “thoái”, lùi lại; 辶 (sước, bước đi) + 艮 (cấn) gợi lùi bước.
  • Kết hợp: (rút bỏ) + 退 (lùi) → rút lui.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kinh doanh, quyết định 撤退 cần phân tích chi phí chìm và cơ hội thay thế. Trong tin tức, cụm “段階的撤退” (rút lui theo giai đoạn) thường đi cùng lộ trình thời gian cụ thể.

8. Câu ví dụ

  • 不採算事業から撤退する。
    Rút khỏi mảng kinh doanh thua lỗ.
  • 軍を国境地帯から撤退させた。
    Đã rút quân khỏi vùng biên giới.
  • 夜明けに撤退を開始した。
    Bắt đầu rút lui lúc hừng đông.
  • 国内市場での撤退を発表した。
    Thông báo rút khỏi thị trường nội địa.
  • 天候悪化で隊は撤退を余儀なくされた。
    Do thời tiết xấu, đội buộc phải rút lui.
  • 競合激化を受け、早期撤退を決断。
    Vì cạnh tranh khốc liệt, quyết định rút lui sớm.
  • 現地からの完全撤退を完了した。
    Hoàn tất rút lui hoàn toàn khỏi địa bàn.
  • 投資から段階的に撤退する。
    Rút vốn theo từng giai đoạn.
  • 敵は北へ撤退した。
    Địch rút lui về phía bắc.
  • 店舗撤退後のサポートを案内する。
    Thông tin hỗ trợ sau khi rút cửa hàng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 撤退 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?