1. Thông tin cơ bản
- Từ: 撤去
- Cách đọc: てっきょ
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (撤去する)
- Sắc thái: hành chính, xây dựng, an toàn; nhấn mạnh tháo dỡ, di dời, dỡ bỏ vật thể
- Thường dùng với: 違法駐車, 看板, フェンス, バリケード, 設備, ゴミ, 瓦礫, 違法広告物
2. Ý nghĩa chính
Tháo dỡ, dỡ bỏ, di dời các vật thể/thiết bị/ công trình ra khỏi vị trí hiện tại, thường theo chỉ thị của cơ quan chức năng hoặc vì lý do an toàn.
3. Phân biệt
- 撤去: Dỡ bỏ vật thể hữu hình (biển báo, chướng ngại, công trình…). Tính thủ tục, chính quyền hoặc đơn vị thi công.
- 除去: Loại bỏ thứ không mong muốn (bụi bẩn, nguy hại, vật cản) theo nghĩa rộng, thiên về “loại trừ”.
- 駆除: Diệt trừ sinh vật gây hại (chuột, côn trùng).
- 片付ける: Dọn dẹp đời thường.
- 撤回: Rút lại phát ngôn/quyết định (phi vật thể) → không nhầm với 撤去.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 違法駐車の車両を+撤去する
- 老朽化した看板の+撤去を命じる
- 災害後、瓦礫を+撤去する
- Sắc thái: trang trọng, văn bản thông báo, tin tức địa phương, công trình xây dựng.
- Lưu ý: Chi phí, thẩm quyền, thời hạn thường đi kèm trong văn bản hành chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 除去 |
Gần nghĩa |
Loại bỏ |
Rộng, cả chất bẩn, nguy cơ; không nhất thiết là công trình. |
| 解体 |
Liên quan |
Tháo dỡ (giải thể) công trình |
Tập trung vào “tháo rã” cấu trúc. |
| 撤収 |
Liên quan |
Rút quân, thu dọn |
Trong sự kiện/chiến dịch: rút đi cùng trang thiết bị. |
| 設置 |
Đối nghĩa |
Lắp đặt |
Trái nghĩa với 撤去 (dỡ bỏ). |
| 駆除 |
Phân biệt |
Diệt trừ |
Dùng cho sinh vật gây hại. |
| 片付け |
Liên quan |
Dọn dẹp |
Sinh hoạt đời thường, ít tính thủ tục. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 撤: “rút, dỡ bỏ, thu hồi”. Âm On: てつ.
- 去: “rời đi, bỏ đi”. Âm On: きょ; Kun: さる.
- Ghép nghĩa: “rút đi để bỏ khỏi chỗ” → dỡ bỏ, tháo dỡ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thông báo của chính quyền, bạn sẽ thấy “〇日までに自主撤去をお願いします” (xin tự tháo dỡ trước ngày …). Nếu không tự nguyện, sẽ “行政代執行による撤去” và có thể phát sinh chi phí. Phân biệt đúng 撤去 với 除去 giúp bạn chọn từ chính xác theo bối cảnh kỹ thuật hay hành chính.
8. Câu ví dụ
- 違法駐車の車両が撤去された。
Chiếc xe đậu trái phép đã bị kéo đi dỡ bỏ khỏi hiện trường.
- 老朽化した看板の撤去を命じる通知が出た。
Đã có thông báo yêu cầu tháo dỡ biển hiệu xuống cấp.
- 台風後、倒木を撤去して通行を再開した。
Sau bão, dọn dỡ cây đổ và khôi phục lưu thông.
- 工事に伴い仮設フェンスを撤去します。
Do thi công, chúng tôi sẽ tháo dỡ hàng rào tạm.
- 不法投棄物の撤去には多額の費用がかかる。
Việc dỡ bỏ rác thải đổ trộm tốn rất nhiều chi phí.
- 危険ブロック塀の撤去に補助金が出る。
Có trợ cấp cho việc tháo dỡ tường gạch nguy hiểm.
- 違法広告物の撤去作業が進んでいる。
Công tác tháo dỡ quảng cáo trái phép đang được tiến hành.
- 退去後、古い設備を撤去した。
Sau khi bàn giao mặt bằng, đã tháo dỡ thiết bị cũ.
- 放射性廃棄物の撤去は厳格な手順が必要だ。
Việc dỡ bỏ chất thải phóng xạ cần quy trình nghiêm ngặt.
- バリケードの撤去によって交通が緩和された。
Nhờ tháo dỡ rào chắn, giao thông đã bớt ùn tắc.