取り払い [Thủ Chàng]
取払い [Thủ Chàng]
とりはらい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Danh từ chung

loại bỏ; dọn dẹp; phá dỡ

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý

Từ liên quan đến 取り払い