控える [Khống]

扣える [Khấu]

ひかえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kiềm chế

JP: あなたは喫煙きつえんをひかえるべきです。

VI: Bạn nên hạn chế hút thuốc.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ghi chép

JP: 先生せんせい生徒せいとたちにそれらの単語たんごをノートにひかえておくよう指示しじした。

VI: Thầy giáo đã chỉ thị học sinh ghi chép những từ đó vào sổ tay.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

chuẩn bị

JP: 彼女かのじょ入試にゅうしひかえて神経質しんけいしつになっていた。

VI: Cô ấy đã trở nên lo lắng trước kỳ thi tuyển sinh.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sắp tới

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quan hệ gần gũi

JP: あの小売こうりてんのバックにはもっとおおきな会社かいしゃがひかえています。

VI: Có một công ty lớn hơn đứng sau cửa hàng bán lẻ đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

砂糖さとうひかえてね。
Hãy giảm lượng đường nhé.
水分すいぶんひかえてください。
Hãy hạn chế uống nước.
夕方ゆうがたは、コーヒーはひかえてます。
Buổi tối, tôi thường tránh uống cà phê.
せたいなら間食かんしょくひかえるべきだ。
Nếu muốn giảm cân, bạn nên hạn chế ăn vặt.
タバコをひかえてくれ。
Hãy hạn chế hút thuốc.
試験しけん目前もくぜんひかえていそがしい。
Tôi đang rất bận rộn vì kỳ thi sắp diễn ra.
あまものひかえてください。
Xin hạn chế uống đồ ngọt.
飲酒いんしゅひかえたほうがいいです。
Bạn nên hạn chế uống rượu.
喫煙きつえんをおひかください。
Xin vui lòng không hút thuốc.
アルコールるいひかえてください。
Hãy hạn chế rượu.

Hán tự

Từ liên quan đến 控える

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 控える
  • Cách đọc: ひかえる
  • Loại từ: Động từ nhóm II (ichidan)
  • Nghĩa khái quát: hạn chế/kiềm chế; có (sự kiện) sắp đến; ghi chép; đứng/đợi ở gần
  • Ngữ vực: từ phổ thông, dùng cả trong văn nói lịch sự và văn viết trang trọng

2. Ý nghĩa chính

1) Hạn chế, kiềm chế: giảm bớt, tránh làm điều gì (飲酒を控える, 発言を控える).
2) Có sự kiện sắp diễn ra: “đang cận kề” (試験を控える, 発表を控える).
3) Ghi chép, ghi lại: メモを控える(ghi vào sổ để nhớ).
4) Đứng/đợi ở gần: 上司のそばに控える(đứng chờ bên cạnh, sẵn sàng hỗ trợ).

3. Phân biệt

  • 控える vs 遠慮する: Cả hai đều “kiềm chế”, nhưng 遠慮する thiên về phép lịch sự, nhún nhường; 控える là hành vi giảm/né cụ thể (đồ ngọtを控える).
  • 控える vs 抑える: 抑える là “đè nén/kiềm nén” cảm xúc, giá cả, lạm phát; 控える là “giảm/kiêng” hành vi hoặc lượng dùng.
  • 控える (sự kiện sắp tới) vs 迫る: 迫る nhấn mạnh “áp sát, gấp rút”; 控える là diễn đạt trung tính “cận kề”.
  • “Ghi lại” dùng 控える, gần với メモする; trang trọng hơn trong văn bản công việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • V + のを控える/N を控える: 外出を控える, 砂糖を控える.
  • N を控える(sắp diễn ra): 入試を控える受験生, 発表を控える企業.
  • N を手帳に控える: ghi lại số điện thoại, lịch hẹn.
  • 場所に控える: 隣室に控えるスタッフ(nhân viên chờ ở phòng bên).
  • Thường dùng trong thông báo chính quyền/doanh nghiệp: 不要不急の外出を控えるようお願いします。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
遠慮する Gần nghĩa khép nép, xin phép không làm Sắc thái lịch sự, xã giao.
節制する Gần nghĩa tiết chế Trang trọng, thiên về lối sống.
抑える Liên quan kiềm nén, kìm hãm Áp chế cảm xúc/giá cả.
慎む Gần nghĩa (trang trọng) tiết chế, thận trọng Văn phong nghi lễ, đạo đức.
控え Danh từ liên quan bản sao, bản ghi 控えを取る:lấy bản sao/ghi lại.
積極的にする Đối nghĩa theo ngữ cảnh làm tích cực Trái với “kiềm chế/giảm bớt”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 控: khống/chế, đợi ở gần; ghi chép (trong hồ sơ).
  • Cấu tạo: Động từ thuần Hán một chữ; nghĩa mở rộng theo ngữ cảnh: kiềm chế → cận kề → ghi lại → đứng chờ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẹo nhớ: “kiềm chế” là nghĩa trung tâm; ba nghĩa còn lại đều là “giữ lại ở mức độ vừa phải” – giữ khoảng cách (đứng chờ gần), giữ thông tin (ghi lại), giữ mình (trước sự kiện quan trọng). Trong văn viết công vụ, 控える tạo sắc thái nhẹ nhàng nhưng rõ ràng về chỉ dẫn hành vi.

8. Câu ví dụ

  • 医者に塩分を控えるように言われた。
    Bác sĩ bảo tôi nên hạn chế muối.
  • 明日、重要な会議を控える身として早めに休む。
    Vì ngày mai có cuộc họp quan trọng cận kề nên tôi nghỉ sớm.
  • 不要不急の外出を控えることにした。
    Tôi quyết định hạn chế ra ngoài khi không thật cần.
  • 人前での発言は控えるべきだ。
    Nên kiềm chế phát ngôn trước đám đông.
  • 連絡先を手帳に控える
    Ghi lại thông tin liên lạc vào sổ.
  • 社長のそばに控える秘書が手早く対応した。
    Người thư ký đứng chờ gần giám đốc đã xử lý nhanh chóng.
  • 受験を控える学生はスマホ時間を控えるべきだ。
    Học sinh sắp thi nên hạn chế thời gian dùng điện thoại.
  • 今日は甘い物を控えると決めた。
    Hôm nay tôi quyết định kiêng đồ ngọt.
  • 新製品の発表を控える企業が注目されている。
    Công ty có buổi công bố sản phẩm sắp tới đang được chú ý.
  • 来客を控えるので、準備を急ごう。
    Vì sắp có khách tới nên hãy chuẩn bị nhanh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 控える được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?