採録 [Thải Lục]
載録 [Tải Lục]
さいろく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ghi âm; chép lại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学生がくせい英文えいぶん論文ろんぶん論文ろんぶん投稿とうこうして、「条件じょうけんづけ採録さいろく」になっています。
Bài luận của sinh viên được đăng trên tạp chí luận văn tiếng Anh với điều kiện được chấp nhận.

Hán tự

Thải hái; lấy; mang về; tiếp nhận
Lục ghi chép
Tải đi; lên tàu; lên xe; đặt; trải ra; 10**44; ghi lại; xuất bản

Từ liên quan đến 採録