振作 [Chấn Tác]
しんさく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thịnh vượng

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị

Từ liên quan đến 振作