指名 [Chỉ Danh]

しめい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đặt tên; đề cử; chỉ định

JP: どの美容びようをご指名しめいですか。

VI: Bạn muốn chỉ định thợ làm tóc nào?

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

gọi; yêu cầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

指名しめい通話つうわでおねがいします。
Xin vui lòng gọi điện thoại có chỉ định.
トムはぼくらの指名しめい運転うんてんしゅです。
Tom là tài xế được chúng tôi chỉ định.
四十七人よんじゅうしちにん指名しめいのぞんでいた。
Có bốn mươi bảy người mong muốn được đề cử.
彼女かのじょ議長ぎちょう指名しめいされた。
Cô ấy đã được chỉ định làm chủ tịch.
わたし議長ぎちょう指名しめいされた。
Tôi đã được chỉ định làm chủ tịch.
日本にほん指名しめい通話つうわをおねがいします。
Làm ơn chuyển cuộc gọi đến Nhật cho tôi.
シカゴに指名しめい通話つうわをおねがいします。
Xin gọi điện thoại đến Chicago cho tôi.
かれ指名しめいおうじてはなそうとがった。
Anh ấy đứng lên để phát biểu khi được gọi tên.
先生せんせいわたしたちを順番じゅんばん指名しめいした。
Thầy giáo đã chỉ định chúng tôi theo thứ tự.
我々われわれかれ代表だいひょう指名しめいした。
Chúng tôi đã chỉ định anh ấy làm đại diện.

Hán tự

Từ liên quan đến 指名

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 指名
  • Cách đọc: しめい
  • Loại từ: Danh từ; động từ サ変 với dạng 「指名する」
  • Hán Việt: chỉ danh
  • Nghĩa khái quát: chỉ đích danh, nêu tên; đề cử/nominate; gọi trúng đích
  • Từ ghép: 指名手配 (truy nã có tên), 指名候補 (ứng viên được đề cử), 指名入札 (đấu thầu hạn chế), 指名料 (phí chọn người phục vụ)
  • Lĩnh vực dùng: lớp học, hội họp, pháp luật, đấu thầu, dịch vụ

2. Ý nghĩa chính

1) Chỉ đích danh/gọi tên: gọi một người cụ thể phát biểu hoặc đảm nhiệm việc gì.

2) Đề cử/Chỉ định ứng viên: đưa tên một người vào vị trí/giải thưởng/đấu thầu.

3) Truy nã có tên (指名手配): cảnh sát công bố tên người bị truy nã.

3. Phân biệt

  • 指名 vs 任命: 指名 là “đề cử/gọi tên”; 任命 là “bổ nhiệm chính thức”.
  • 指名 vs 推薦: 推薦 là “giới thiệu, tiến cử”; 指名 nhấn mạnh “nêu tên người cụ thể để làm việc”.
  • 指名 vs 指定: 指名 chỉ đối tượng là “người”; 指定 có thể là người, vật, nơi, thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Lớp/họp: 〜さんを指名する (mời phát biểu), 指名を受ける.
  • Nhân sự: 委員長に指名する, 候補者を指名する.
  • Pháp luật: 指名手配 (truy nã), 指名停止 (cấm tham gia đấu thầu).
  • Dịch vụ: khách chọn người phục vụ cụ thể → 指名, có thể phát sinh 指名料.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
任命Gần nghĩaBổ nhiệmQuyết định chính thức, có hiệu lực pháp lý
推薦Liên quanTiến cửGiới thiệu với lý do/tín nhiệm
選出Liên quanBầu chọnThông qua bỏ phiếu
指名手配Liên quanTruy nã có nêu tênThuật ngữ cảnh sát
辞退Trái nghĩaTừ chốiTừ chối việc được chỉ định/đề cử
匿名Trái nghĩaNặc danhKhông nêu tên

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 指: On: シ; Kun: ゆび, さす (chỉ).
  • 名: On: メイ/ミョウ; Kun: な (tên).
  • Ghép nghĩa: 指 (chỉ) + 名 (tên) → chỉ đích danh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lớp học Nhật, giáo viên “指名” để đảm bảo sự tham gia đồng đều. Ở công ty, “指名” ai làm thư ký cuộc họp ngầm hiểu là tạm thời, còn “任命” mang tính chính thức lâu dài. Cụm 指名手配 rất hay gặp trên tin tức.

8. Câu ví dụ

  • 次の発表者として田中さんを指名します。
    Tôi chỉ định anh Tanaka là người thuyết trình tiếp theo.
  • 委員長に指名されて驚いた。
    Tôi bất ngờ khi được chỉ định làm trưởng ban.
  • このポストの候補者を三名指名した。
    Đã chỉ định ba ứng viên cho vị trí này.
  • 犯人は全国に指名手配中だ。
    Thủ phạm đang bị truy nã toàn quốc có nêu tên.
  • 先生に指名されると緊張する。
    Tôi căng thẳng khi bị giáo viên gọi đích danh.
  • 社長は新プロジェクトの責任者を指名した。
    Giám đốc đã chỉ định người chịu trách nhiệm dự án mới.
  • 取引先から担当者の指名があった。
    Đối tác đã chỉ định người phụ trách.
  • 彼は審判に指名された経験がある。
    Anh ấy từng được chỉ định làm trọng tài.
  • 今回は匿名ではなく指名で意見を述べてもらう。
    Lần này không ẩn danh mà phát biểu theo chỉ định tên.
  • 常連は同じスタイリストを指名することが多い。
    Khách quen thường chỉ định cùng một nhà tạo mẫu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 指名 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?