指名 [Chỉ Danh]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đặt tên; đề cử; chỉ định
JP: どの美容師をご指名ですか。
VI: Bạn muốn chỉ định thợ làm tóc nào?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gọi; yêu cầu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đặt tên; đề cử; chỉ định
JP: どの美容師をご指名ですか。
VI: Bạn muốn chỉ định thợ làm tóc nào?
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
gọi; yêu cầu
1) Chỉ đích danh/gọi tên: gọi một người cụ thể phát biểu hoặc đảm nhiệm việc gì.
2) Đề cử/Chỉ định ứng viên: đưa tên một người vào vị trí/giải thưởng/đấu thầu.
3) Truy nã có tên (指名手配): cảnh sát công bố tên người bị truy nã.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 任命 | Gần nghĩa | Bổ nhiệm | Quyết định chính thức, có hiệu lực pháp lý |
| 推薦 | Liên quan | Tiến cử | Giới thiệu với lý do/tín nhiệm |
| 選出 | Liên quan | Bầu chọn | Thông qua bỏ phiếu |
| 指名手配 | Liên quan | Truy nã có nêu tên | Thuật ngữ cảnh sát |
| 辞退 | Trái nghĩa | Từ chối | Từ chối việc được chỉ định/đề cử |
| 匿名 | Trái nghĩa | Nặc danh | Không nêu tên |
Trong lớp học Nhật, giáo viên “指名” để đảm bảo sự tham gia đồng đều. Ở công ty, “指名” ai làm thư ký cuộc họp ngầm hiểu là tạm thời, còn “任命” mang tính chính thức lâu dài. Cụm 指名手配 rất hay gặp trên tin tức.
Bạn thích bản giải thích này?