持って来い
[Trì Lai]
もってこい
Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vừa vặn; lý tưởng
JP: 秋は読書にもってこいの季節だ。
VI: Mùa thu là mùa lý tưởng để đọc sách.
Cụm từ, thành ngữ
mang đến!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
それ持って来て!
Mang cái đó đến đây!
金を持って来い。
Mang tiền đến đây.
お金持って来いよ。
Mang tiền đến đây.
トムは持って来なかった。
Tom không mang theo.
新聞を持って来てください。
Làm ơn mang báo đến đây.
残りを持って来てください。
Hãy mang phần còn lại đến đây.
りんごのバケツを持って来て。
Mang giỏ táo đến đây.
今日の新聞を持って来てください。
Làm ơn mang tờ báo hôm nay đến đây.
チョークを2本持って来い。
Mang đến cho tôi hai cây phấn.
メードがケーキを持って入って来た。
Người hầu gái đã mang bánh vào.