招致 [Chiêu Trí]

しょうち
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mời; triệu tập; đấu thầu (ví dụ: đăng cai Thế vận hội)

Hán tự

Từ liên quan đến 招致

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 招致(しょうち)
  • Loại từ: danh từ; danh động từ する(招致する)
  • Độ trang trọng: rất trang trọng, văn bản hành chính, truyền thông
  • Lĩnh vực: sự kiện quốc tế, hành chính địa phương, nghị viện
  • Mẫu thường gặp: N を 招致する / N の 招致 / 招致活動・招致委員会

2. Ý nghĩa chính

招致mời/thu hút về địa phương một sự kiện, tổ chức hay nhân vật quan trọng; đặc biệt dùng cho vận động đăng cai (ví dụ: Olympic 招致). Cũng dùng trong ngữ cảnh triệu mời nhân chứng tại quốc hội.

3. Phân biệt

  • 招致: vận động để mời/đưa về (đăng cai, triệu mời nhân chứng), sắc thái quy mô lớn.
  • 招待: mời cá nhân/nhóm dự tiệc, sự kiện bình thường.
  • 誘致: “dụ/thu hút đầu tư, doanh nghiệp”, mang tính kinh tế địa phương.
  • 召喚: “triệu hồi” theo thủ tục pháp lý/quyền lực (mạnh hơn 招致).
  • 招聘(しょうへい): mời chuyên gia/nhân tài về làm việc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: N を 招致する(đăng cai/triệu mời N); N の 招致(việc đăng cai/triệu mời N).
  • Ngữ cảnh: 五輪招致・万博招致・大会招致・参考人招致(quốc hội).
  • Collocations: 招致活動・招致レース・招致委員会・招致合戦.
  • Lưu ý: với doanh nghiệp/đầu tư, ưu tiên 誘致; với sự kiện lớn, dùng 招致.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
誘致 Gần nghĩa Thu hút (đầu tư) Kinh tế địa phương, doanh nghiệp.
招待 Liên quan Mời (thông thường) Quy mô nhỏ, đời sống.
召喚 Liên quan Triệu hồi (pháp lý) Sức nặng pháp lý mạnh.
招聘 Liên quan Chiêu mộ, chiêu hiền Mời chuyên gia/nhân tài.
辞退 Đối nghĩa Từ chối Từ chối lời mời/đăng cai.
撤回 Đối nghĩa Rút lại Rút đơn đăng cai/đề nghị.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ショウ/まねく): vẫy gọi, mời.
  • (チ/いたす): đưa đến, dẫn tới; cũng là khiêm nhường ngữ của “làm”.
  • Kết hợp tạo nghĩa “mời và đưa đến nơi mình muốn”. Đọc Onyomi: しょうち.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nghĩ “招致 = mời về quy mô lớn”. Với sự kiện toàn cầu như 五輪・万博, báo Nhật gần như luôn dùng 招致. Còn “thu hút nhà máy, công ty” là 誘致. Trong nghị trường, “参考人招致” là cụm cố định.

8. Câu ví dụ

  • 市は2030年万博の招致に名乗りを上げた。
    Thành phố đăng ký tham gia vận động đăng cai Expo 2030.
  • 五輪招致活動のために専門チームが結成された。
    Một đội chuyên trách được thành lập cho chiến dịch vận động đăng cai Olympic.
  • 国会は参考人の招致を決定した。
    Quốc hội quyết định triệu mời người tham khảo.
  • 大会招致のプレゼンで都市の魅力を訴えた。
    Trong phần thuyết trình vận động đăng cai, họ nêu bật sức hấp dẫn của thành phố.
  • 市長は企業トップを招致して意見交換を行った。
    Thị trưởng mời lãnh đạo doanh nghiệp đến trao đổi ý kiến.
  • 招致委員会は国際連盟に申請書を提出した。
    Ủy ban vận động đăng cai nộp hồ sơ lên liên đoàn quốc tế.
  • 財政負担を理由に招致計画は見直された。
    Kế hoạch vận động đăng cai được xem xét lại vì gánh nặng tài chính.
  • 議院は元大臣の招致を求めている。
    Nghị viện yêu cầu mời cựu bộ trưởng đến điều trần.
  • 世界大会の招致合戦はますます激しくなっている。
    Cuộc cạnh tranh giành quyền đăng cai giải thế giới ngày càng khốc liệt.
  • 地元経済界も招致に向けて支援を表明した。
    Giới kinh tế địa phương cũng bày tỏ ủng hộ cho việc vận động đăng cai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 招致 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?